Viktoria Plzen B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viktoria Plzen B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viktoria Plzen B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Struncovy sady 3 30112 Plzen |
Sân vận động | Stadion Města Plzně |
Sức chứa sân vận động | 7,425 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcviktoria.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viktoria Plzen B mới nhất
-
03/11 16:15Bohemians1905 BViktoria Plzen B0 - 0Vòng 13
-
27/10 16:30Viktoria Plzen BSK Motorlet Praha0 - 0Vòng 12
-
19/10 19:30Slovan VelvaryViktoria Plzen B0 - 1Vòng 11
-
13/10 15:30Viktoria Plzen BMarila Pribram2 - 0Vòng 10
-
29/09 15:30Viktoria Plzen BFK Chomutov1 - 1Vòng 8
-
25/09 21:30Viktoria Plzen BDomazlice1 - 0Vòng 6
-
22/09 21:30Povltava FAViktoria Plzen B0 - 2Vòng 7
-
07/09 15:15Loko VltavinViktoria Plzen B 11 - 0Vòng 5
-
01/09 15:30Viktoria Plzen BAdmira Praha0 - 0Vòng 4
-
28/08 23:00Dukla Praha BViktoria Plzen B1 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Viktoria Plzen B sắp tới
-
18/09 21:30Povltava FAViktoria Plzen B? - ?Vòng 7
-
10/11 16:30Viktoria Plzen BSK Petrin Plzen? - ?Vòng 14
-
17/11 19:30Taborsko AkademieViktoria Plzen B? - ?Vòng 15
-
24/11 16:30Viktoria Plzen BFC Pisek? - ?Vòng 16
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 12 | 18 | 31 | B T T T T T |
2 | Usti nad Labem | 12 | 9 | 2 | 1 | 34 | 6 | 28 | 29 | T T T H T T |
3 | Sokol Brozany | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 26 | T T B H B T |
4 | SK Zapy | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 24 | T B T H B T |
5 | Slovan Liberec II | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | B H B T T T |
6 | Hradec Kralove B | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | T T B B H T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 18 | B H T H H H |
8 | Mlada Boleslav B | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 16 | H T B T B T |
9 | Pardubice B | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B T B H B |
10 | Jablonec B | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T B H H H |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | B H B H T B |
12 | Teplice B | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 31 | -12 | 15 | T T H T B H |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 31 | -14 | 14 | B T T H B B |
14 | Banik Most-Sous | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 13 | B B T B T B |
15 | Zivanice | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 12 | T B T H B B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 11 | B H B H T B |
17 | FK Kolin | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 28 | -15 | 9 | B H B B B H |
Upgrade Team
Relegation