Sparta Praha (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Sparta Praha (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sparta Praha (W) |
Tên khác | Sparta Praha Nữ |
Biệt danh | Sparta Praha Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Séc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất
-
21/03 00:00Sparta Praha NữFC Viktoria Plzen Nữ5 - 0Vòng 13
-
15/03 20:30Sparta Praha NữSlovacko Nữ1 - 0Vòng 12
-
09/03 17:00Prague NữSparta Praha Nữ0 - 2Vòng 11
-
09/11 22:30Sparta Praha NữSlovan Liberec Nữ2 - 1Vòng 10
-
08/02 16:00Sparta Praha NữGKS Katowice Nữ1 - 2
-
01/02 22:30Sparta Praha NữCzarni Sosnowiec Nữ 14 - 0
-
29/01 21:00Sparta Praha NữNurnberg Nữ5 - 0
-
25/01 19:00St. Polten NữSparta Praha Nữ0 - 1
-
18/01 21:00RB Leipzig NữSparta Praha Nữ3 - 0
-
11/01 22:30Sparta Praha NữCarl Zeiss Jena Nữ3 - 0
Lịch thi đấu Sparta Praha (W) sắp tới
-
29/03 20:00Slavia Praha NữSparta Praha Nữ? - ?Vòng 14
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 86 | 7 | 79 | 39 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 54 | 13 | 41 | 36 | T T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 13 | 8 | 0 | 5 | 40 | 15 | 25 | 24 | T B T T B B |
4 | Slovan Liberec (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 25 | 4 | 22 | B T B B T T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 40 | -26 | 10 | B T H B T B |
6 | Pardubice (W) | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 47 | -38 | 7 | H B H H B T |
7 | Horni Herspice (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 42 | -31 | 6 | H B B H B B |
8 | Prague (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 66 | -54 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs