Sparta Praha (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Sparta Praha (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sparta Praha (W) |
Tên khác | Sparta Praha Nữ |
Biệt danh | Sparta Praha Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Séc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất
-
02/11 17:00Horni Herspice NữSparta Praha Nữ1 - 4Vòng 9
-
12/10 15:45Sparta Praha NữPardubice Nữ5 - 0Vòng 8
-
09/10 23:00Sparta Praha NữPrague Nữ8 - 1Vòng 4
-
05/10 16:00Sparta Praha NữSlavia Praha Nữ2 - 0Vòng 7
-
28/09 20:001 FC Viktoria Plzen NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 6
-
22/09 20:00Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 5
-
29/08 23:00Slovan Liberec NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 3
-
24/08 16:00Sparta Praha NữHorni Herspice Nữ2 - 0Vòng 2
-
07/09 23:00Sparta Praha NữParis FC Nữ0 - 1
-
05/09 00:001 Sparta Praha NữLinkopings Nữ 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Lịch thi đấu Sparta Praha (W) sắp tới
-
09/11 22:30Sparta Praha NữSlovan Liberec Nữ? - ?Vòng 10
-
08/03 06:00Prague NữSparta Praha Nữ? - ?Vòng 11
-
15/03 06:00Sparta Praha NữSlovacko Nữ? - ?Vòng 12
-
22/03 06:00Sparta Praha NữFC Viktoria Plzen Nữ? - ?Vòng 13
-
29/03 20:00Slavia Praha NữSparta Praha Nữ? - ?Vòng 14
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 64 | 5 | 59 | 27 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 36 | 9 | 27 | 24 | T T B T T T |
3 | Slovacko (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 10 | 18 | 18 | B B T T T B |
4 | Slovan Liberec (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 16 | T T H T B T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 28 | -19 | 6 | B B H B B T |
6 | Horni Herspice (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 29 | -20 | 5 | T B H B H B |
7 | Prague (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 43 | -33 | 5 | B T H B B B |
8 | Pardubice (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 44 | -39 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs