Slovan Liberec: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slovan Liberec: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slovan Liberec |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Na Hradbach 1300 460 01 Liberec 1 |
Sân vận động | Stadion you nice Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Lubos Kozel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.slovanliberec.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slovan Liberec mới nhất
-
16/03 01:00Slovan LiberecSparta Praha0 - 0Vòng 26
-
08/03 22:00Baumit JablonecSlovan Liberec0 - 0Vòng 25
-
02/03 19:00Slovan LiberecDukla Prague1 - 0Vòng 24
-
23/02 19:001 Bohemians 1905Slovan Liberec0 - 0Vòng 23
-
16/02 21:30Slovan LiberecMlada Boleslav 12 - 0Vòng 22
-
09/02 01:00FC Viktoria PlzenSlovan Liberec 12 - 1Vòng 21
-
01/02 22:001 Slovan LiberecBanik Ostrava0 - 1Vòng 20
-
24/01 17:00Rakow CzestochowaSlovan Liberec0 - 0
-
20/01 22:00Wolfsberger ACSlovan Liberec2 - 0
-
16/01 21:30Slovan LiberecMalmo FF0 - 1
Lịch thi đấu Slovan Liberec sắp tới
-
10/02 20:00Viktoria ZizkovSlovan Liberec? - ?
-
25/08 22:00FK Zbuzany 1953Slovan Liberec? - ?
-
16/01 01:00TrencinSlovan Liberec? - ?
-
30/03 18:00Synot SlovackoSlovan Liberec? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Hradec KraloveSlovan Liberec? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Slovan LiberecMFK Karvina? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 26 | 22 | 2 | 2 | 53 | 10 | 43 | 68 | T T T T B T |
2 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
3 | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B T T T T |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 41 | T T T H H B |
6 | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | B T T B T B |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | B T H H H T |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29 | B B B T H T |
13 | Synot Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
14 | Dukla Prague | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | -22 | 20 | H B H H H T |
15 | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | -24 | 16 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs