Slavia Praha U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavia Praha U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavia Praha U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavia Praha U19 mới nhất
-
02/11 16:15Pardubice U19Slavia Praha U191 - 2Vòng 13
-
30/10 17:00Slavia Praha U19Jablonec U192 - 0Vòng 15
-
26/10 16:00Slavia Praha U19Mlada Boleslav U19 11 - 1Vòng 12
-
19/10 18:00Vysocina Jihlava U19Slavia Praha U192 - 1Vòng 11
-
04/10 19:00Dukla Praha U19Slavia Praha U191 - 0Vòng 9
-
28/09 16:00Slavia Praha U19Dynamo Ceske Budejovice U191 - 0Vòng 8
-
25/09 16:00Slavia Praha U19Viktoria Plzen U191 - 0Vòng 10
-
21/09 19:15Banik Ostrava U19Slavia Praha U193 - 2Vòng 7
-
14/09 16:00Slavia Praha U19Brno U191 - 2Vòng 6
-
30/08 18:30Slavia Praha U19Tescoma Zlin U190 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Slavia Praha U19 sắp tới
-
09/11 17:00Sparta Praha U19Slavia Praha U19? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc U19 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 29 | T T B T H B |
2 | Banik Ostrava U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 9 | 22 | 28 | T T B H T T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
4 | Sparta Praha U19 | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 22 | T T B B H T |
5 | Slavia Praha U19 | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 26 | -1 | 22 | T H B T T T |
6 | Dukla Praha U19 | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 21 | T H T T H H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T H B H B T |
8 | Slovacko U19 | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | H B T T H H |
9 | Slovan Liberec U19 | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 16 | H B B B T T |
10 | Brno U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 28 | -9 | 15 | H T B H H B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 13 | B T B T T B |
12 | Mlada Boleslav U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 24 | -5 | 12 | B T H B H B |
13 | Pardubice U19 | 12 | 2 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 11 | H T T B H B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 13 | 2 | 4 | 7 | 21 | 30 | -9 | 10 | H T B H H B |
15 | Jablonec U19 | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 33 | -20 | 8 | B B H B B T |
16 | Opava U19 | 11 | 1 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 7 | B B B T H B |