Slavia Praha: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Slavia Praha: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slavia Praha
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1892
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ SK Slavia Praha - fotbal, a. s. Atleticka 2 169 00 Praha 6 - Strahov
Sân vận động Eden Arena
Sức chứa sân vận động 20,800 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jindrich Trpisovsky
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sk-slavia-fotbal.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slavia Praha mới nhất

Lịch thi đấu Slavia Praha sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 13 11 2 0 28 4 24 35 T T T T T H
2 FC Viktoria Plzen 13 8 3 2 22 9 13 27 B H T T T B
3 Sparta Praha 13 8 1 4 24 16 8 25 T B B T B B
4 Banik Ostrava 13 7 3 3 19 14 5 24 T T H B T T
5 Baumit Jablonec 13 6 3 4 18 7 11 21 B T T B H T
6 MFK Karvina 13 5 4 4 15 16 -1 19 T B H T H T
7 Synot Slovacko 13 5 4 4 9 15 -6 19 B T T B B T
8 Sigma Olomouc 13 5 4 4 19 19 0 19 T T B H H B
9 Hradec Kralove 13 5 3 5 12 11 1 18 T B H H T H
10 Mlada Boleslav 13 4 5 4 19 16 3 17 H H H H H T
11 Bohemians 1905 13 4 5 4 15 17 -2 17 H B T H T H
12 Slovan Liberec 13 4 4 5 20 18 2 16 H T B B T H
13 Dukla Prague 13 3 2 8 10 20 -10 11 B B H T B B
14 Teplice 13 3 1 9 14 24 -10 10 B T H T B B
15 Pardubice 13 2 2 9 11 21 -10 8 H B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 13 0 2 11 3 31 -28 2 B B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs