Mlada Boleslav: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Mlada Boleslav: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Mlada Boleslav
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1902
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ U Stadionu 1118/II 293 01 Mlada Boleslav
Sân vận động Městský stadion
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marek Kulic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website www.fk-mladaboleslav.cz
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Mlada Boleslav mới nhất

Lịch thi đấu Mlada Boleslav sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 26 22 2 2 53 10 43 68 T T T T B T
2 Sparta Praha 26 17 4 5 49 27 22 55 T T T T T B
3 Banik Ostrava 26 17 3 6 43 22 21 54 T B T T T T
4 FC Viktoria Plzen 26 16 5 5 47 23 24 53 T T B T H B
5 Baumit Jablonec 26 12 5 9 44 25 19 41 T T T H H B
6 Sigma Olomouc 26 11 5 10 40 37 3 38 B T T B T B
7 Mlada Boleslav 26 9 7 10 39 33 6 34 T B T B B B
8 Hradec Kralove 25 9 7 9 26 25 1 34 T B H H H T
9 Slovan Liberec 26 8 9 9 35 28 7 33 B T H H H T
10 Bohemians 1905 26 8 9 9 30 36 -6 33 T H H B B T
11 MFK Karvina 26 8 8 10 32 44 -12 32 B B T H H T
12 Teplice 26 8 5 13 29 39 -10 29 B B B T H T
13 Synot Slovacko 25 7 8 10 22 36 -14 29 B B H B T B
14 Dukla Prague 26 4 8 14 19 41 -22 20 H B H H H T
15 Pardubice 26 3 7 16 17 41 -24 16 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 26 0 4 22 13 71 -58 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs