MFK Karvina: tin tức, thông tin website facebook
CLB MFK Karvina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | MFK Karvina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tomas Hejdusek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả MFK Karvina mới nhất
-
11/11 00:30Slavia PrahaMFK Karvina1 - 0Vòng 15
-
02/11 22:00MFK KarvinaSigma Olomouc0 - 1Vòng 14
-
27/10 21:30Mlada BoleslavMFK Karvina1 - 0Vòng 13
-
20/10 20:30MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice2 - 0Vòng 12
-
05/10 18:301 MFK KarvinaHradec Kralove0 - 0Vòng 11
-
28/09 21:001 Synot SlovackoMFK Karvina 11 - 0Vòng 10
-
21/09 21:00MFK KarvinaBaumit Jablonec1 - 0Vòng 9
-
01/09 19:30MFK KarvinaDukla Prague0 - 0Vòng 7
-
11/10 16:00MFK KarvinaOdra Opole1 - 0
-
25/09 21:30Slavia KromerizMFK Karvina0 - 0
Lịch thi đấu MFK Karvina sắp tới
-
24/11 21:30MFK KarvinaPardubice? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00Banik OstravaMFK Karvina? - ?Vòng 17
-
08/12 23:00MFK KarvinaFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 18
-
15/12 23:00Bohemians 1905MFK Karvina? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00MFK KarvinaTeplice? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Dukla PragueMFK Karvina? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00MFK KarvinaSparta Praha? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Baumit JablonecMFK Karvina? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00MFK KarvinaSynot Slovacko? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Hradec KraloveMFK Karvina? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 5 | 28 | 38 | T T T T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | H T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H B T T T |
4 | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B B T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H H T H H |
7 | MFK Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T H T B |
8 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 18 | H H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | -7 | 13 | T H T B B T |
14 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
15 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs