Marila Pribram: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marila Pribram: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marila Pribram |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948-10-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lazec 60 261 01 Pribram VI |
Sân vận động | Axa Aréna |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Josef Csaplár |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkmarila.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marila Pribram mới nhất
-
02/11 00:00Marila PribramDomazlice0 - 1Vòng 13
-
26/10 15:15Loko VltavinMarila Pribram0 - 1Vòng 12
-
20/10 20:30Marila PribramAdmira Praha1 - 0Vòng 11
-
16/10 23:00FC PisekMarila Pribram2 - 0Vòng 6
-
13/10 15:30Viktoria Plzen BMarila Pribram2 - 0Vòng 10
-
04/10 23:00Marila PribramSokol Hostoun 11 - 0Vòng 9
-
20/09 23:00Marila PribramDukla Praha B1 - 2Vòng 7
-
06/09 23:00Marila PribramTaborsko Akademie0 - 0Vòng 5
-
31/08 15:15SK Petrin PlzenMarila Pribram0 - 3Vòng 4
-
25/09 23:00Marila PribramDynamo Ceske Budejovice2 - 2
-
Pen [2-4]
Lịch thi đấu Marila Pribram sắp tới
-
10/11 20:00Povltava FAMarila Pribram? - ?Vòng 14
-
16/11 19:30Marila PribramFK Chomutov? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 15 | 12 | 3 | 0 | 24 | 5 | 19 | 39 | T T T H H T |
2 | Chrudim | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 32 | T T B H T B |
3 | Vyskov | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | H B T T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 22 | T B T T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 15 | 4 | 8 | 3 | 27 | 25 | 2 | 20 | T H H B T B |
6 | FK MAS Taborsko | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T H T T H |
7 | Slavia Prague B | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 21 | 4 | 19 | T H B B H T |
8 | Sigma Olomouc B | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T H B T B H |
9 | Lisen | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 18 | -1 | 19 | B H H B T H |
10 | Opava | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T B H B |
11 | Sparta Praha B | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 16 | B H T B B T |
12 | SK Prostejov | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 16 | H T B H B H |
13 | Vysocina jihlava | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 25 | -8 | 15 | B T H H B T |
14 | Brno | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 27 | -11 | 14 | B B H B H T |
15 | Banik Ostrava B | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 30 | -13 | 14 | B T B T H B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation