FK Graffin Vlasim: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB FK Graffin Vlasim: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Graffin Vlasim
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcvlasim.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Graffin Vlasim mới nhất

Lịch thi đấu FK Graffin Vlasim sắp tới

  • 03/02 16:30
    Chlumec nad Cidlinou
    FK Graffin Vlasim
    ? - ?
  • 27/04 19:30
    Banik Ostrava B
    FK Graffin Vlasim
    ? - ?
    Vòng 25
  • 03/05 22:00
    FK Graffin Vlasim
    Brno
    ? - ?
    Vòng 26
  • 07/05 22:00
    FK MAS Taborsko
    FK Graffin Vlasim
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    FK Graffin Vlasim
    SK Slovan Varnsdorf
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    Sparta Praha B
    FK Graffin Vlasim
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    FK Graffin Vlasim
    Opava
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 24 17 7 0 38 11 27 58 T T T H H H
2 Chrudim 24 14 5 5 41 21 20 47 B T H T T T
3 Vyskov 24 9 10 5 24 20 4 37 T H T H B H
4 Viktoria Zizkov 24 10 6 8 42 35 7 36 B T B H T T
5 FK Graffin Vlasim 24 7 12 5 35 31 4 33 B H T H H T
6 FK MAS Taborsko 24 8 7 9 27 25 2 31 T B B T T B
7 Lisen 24 7 10 7 24 28 -4 31 T T B H H B
8 SK Prostejov 24 7 10 7 26 35 -9 31 B T B H H H
9 Slavia Prague B 24 7 9 8 35 30 5 30 H H B H H B
10 Opava 24 7 7 10 25 35 -10 28 B B T B T H
11 Vysocina jihlava 24 6 9 9 27 33 -6 27 T B T H H B
12 Banik Ostrava B 24 7 6 11 30 39 -9 27 T B T H B H
13 Sparta Praha B 24 5 10 9 33 37 -4 25 B H H B H H
14 Brno 24 5 10 9 29 37 -8 25 B H B H H T
15 SK Slovan Varnsdorf 24 6 6 12 30 36 -6 24 T B T H B T
16 Sigma Olomouc B 24 5 6 13 26 39 -13 21 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation