FC Viktoria Plzen: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Viktoria Plzen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Viktoria Plzen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbal club Viktoria Plzen Václav KORÍNEK |
Sân vận động | Doosan Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,210 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miroslav Koubek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcviktoria.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất
-
03/11 21:30Synot SlovackoFC Viktoria Plzen0 - 0Vòng 14
-
28/10 00:30FC Viktoria PlzenSparta Praha1 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Banik OstravaFC Viktoria Plzen0 - 2Vòng 12
-
06/10 18:00FC Viktoria PlzenPardubice0 - 0Vòng 11
-
29/09 20:301 FC Viktoria PlzenMlada Boleslav 11 - 1Vòng 10
-
22/09 00:00Slavia PrahaFC Viktoria Plzen3 - 0Vòng 9
-
30/10 22:30Usti nad LabemFC Viktoria Plzen1 - 3
-
24/10 23:45PAOK SalonikiFC Viktoria Plzen 10 - 2A
-
04/10 02:00FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad0 - 0A
-
27/09 02:00Eintracht FrankfurtFC Viktoria Plzen1 - 1A
Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen sắp tới
-
10/02 20:00FK PrepereFC Viktoria Plzen? - ?
-
02/03 20:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen? - ?
-
12/07 22:00FC UfaFC Viktoria Plzen? - ?
-
08/11 03:00FC Viktoria PlzenSociedad? - ?A
-
29/11 00:45Dynamo KyivFC Viktoria Plzen? - ?A
-
13/12 00:45FC Viktoria PlzenManchester United? - ?A
-
10/11 21:30FC Viktoria PlzenBohemians 1905? - ?Vòng 15
-
23/11 23:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec? - ?Vòng 17
-
08/12 23:00MFK KarvinaFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 27 | B H T T T B |
3 | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 8 | 25 | T B B T B B |
4 | Banik Ostrava | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | T T H B T T |
5 | Baumit Jablonec | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 7 | 11 | 21 | B T T B H T |
6 | MFK Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T B H T H T |
7 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
8 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
9 | Hradec Kralove | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H H T H |
10 | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 17 | H H H H H T |
11 | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 17 | H B T H T H |
12 | Slovan Liberec | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 16 | H T B B T H |
13 | Dukla Prague | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 11 | B B H T B B |
14 | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T H T B B |
15 | Pardubice | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 21 | -10 | 8 | H B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | -28 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs