Dynamo Ceske Budejovice: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dynamo Ceske Budejovice: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dynamo Ceske Budejovice |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Strelecky ostrov 3 370 21 Ceske Budejovice |
Sân vận động | E-on stadion |
Sức chứa sân vận động | 6,746 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marek Nikl |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.skcb.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice mới nhất
-
26/04 18:301 Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav0 - 0Vòng 1
-
19/04 21:00Sigma OlomoucDynamo Ceske Budejovice1 - 0Vòng 30
-
13/04 18:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice1 - 0Vòng 29
-
05/04 21:00Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice1 - 0Vòng 28
-
30/03 20:30Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice1 - 0Vòng 27
-
16/03 21:301 Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina2 - 1Vòng 26
-
08/03 22:00Synot SlovackoDynamo Ceske Budejovice1 - 1Vòng 25
-
01/03 19:30Dynamo Ceske BudejoviceBanik Ostrava0 - 2Vòng 24
-
23/02 01:001 Sparta PrahaDynamo Ceske Budejovice0 - 0Vòng 23
-
15/02 22:002 Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu Dynamo Ceske Budejovice sắp tới
-
04/05 18:00Synot SlovackoDynamo Ceske Budejovice? - ?Vòng 2
-
10/05 18:30PardubiceDynamo Ceske Budejovice? - ?Vòng 3
-
17/05 22:00Dynamo Ceske BudejoviceTeplice? - ?Vòng 4
-
25/05 21:00Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice? - ?Vòng 5
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | |
3 | Synot Slovacko | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 33 | T |
4 | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | |
5 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 19 | B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation