Baumit Jablonec: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baumit Jablonec: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baumit Jablonec |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | U Stadiónu 1348/5 CZ - 46601 JABLONEC NAD NISOU |
Sân vận động | Strelnice |
Sức chứa sân vận động | 4,984 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Petr Rada |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjablonec97.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baumit Jablonec mới nhất
-
09/11 22:00PardubiceBaumit Jablonec 10 - 0Vòng 15
-
02/11 22:00Baumit JablonecTeplice2 - 0Vòng 14
-
27/10 00:001 Sigma OlomoucBaumit Jablonec0 - 0Vòng 13
-
20/10 23:30Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1Vòng 12
-
06/10 00:001 Slovan LiberecBaumit Jablonec0 - 1Vòng 11
-
29/09 00:00Baumit JablonecHradec Kralove 10 - 0Vòng 10
-
21/09 21:00MFK KarvinaBaumit Jablonec1 - 0Vòng 9
-
31/08 22:00Synot SlovackoBaumit Jablonec0 - 0Vòng 7
-
05/11 21:00Uhersky BrodBaumit Jablonec0 - 1
-
02/10 21:00DomazliceBaumit Jablonec0 - 1
Lịch thi đấu Baumit Jablonec sắp tới
-
27/01 19:00Baumit JablonecRostov FK? - ?
-
23/11 19:30Baumit JablonecBanik Ostrava? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec? - ?Vòng 17
-
08/12 23:00Baumit JablonecDukla Prague? - ?Vòng 18
-
15/12 23:00Sparta PrahaBaumit Jablonec? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00Baumit JablonecBohemians 1905? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Baumit JablonecSynot Slovacko? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Baumit JablonecMFK Karvina? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Hradec KraloveBaumit Jablonec? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 5 | 28 | 38 | T T T T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | H T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H B T T T |
4 | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 26 | B B T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H H T H H |
7 | MFK Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H T H T B |
8 | Synot Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 19 | B T T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T T B H H B |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 18 | 3 | 18 | H H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 17 | T B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | -7 | 13 | T H T B B T |
14 | Dukla Prague | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | B H T B B B |
15 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B B B B H T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs