Banik Ostrava: tin tức, thông tin website facebook
CLB Banik Ostrava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Banik Ostrava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922-9-8 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bukavanskeho 4/1 028 110 00 Slezska Ostrava |
Sân vận động | Ostrava Stadium |
Sức chứa sân vận động | 17,372 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pavel Hapal |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcb.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Banik Ostrava mới nhất
-
17/02 00:30Slavia PrahaBanik Ostrava1 - 0Vòng 22
-
09/02 21:30Banik OstravaSigma Olomouc1 - 0Vòng 21
-
01/02 22:001 Slovan LiberecBanik Ostrava0 - 1Vòng 20
-
15/12 01:00Banik OstravaSynot Slovacko2 - 0Vòng 19
-
09/12 00:301 Hradec KraloveBanik Ostrava0 - 0Vòng 18
-
24/01 21:00Banik OstravaPFC Oleksandria1 - 0
-
21/01 21:00Korona KielceBanik Ostrava1 - 0
-
21/01 15:00Banik OstravaFC Vorskla Poltava1 - 1
-
18/01 21:00Banik OstravaLevski Sofia1 - 0
-
18/01 15:00Banik OstravaOFK Beograd 12 - 1
Lịch thi đấu Banik Ostrava sắp tới
-
19/02 20:00TrinecBanik Ostrava? - ?
-
22/02 22:00Banik OstravaTeplice? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Dynamo Ceske BudejoviceBanik Ostrava? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Banik OstravaMlada Boleslav? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00FC Viktoria PlzenBanik Ostrava? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Banik OstravaPardubice? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Banik OstravaSparta Praha? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Dukla PragueBanik Ostrava? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Banik OstravaBohemians 1905? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 13 | 42 | B T T T T B |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs