Queen of South: tin tức, thông tin website facebook
CLB Queen of South: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Queen of South |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Palmerston Park, Terregles Street, Dumfries. DG2 9BA. |
Sân vận động | Palmerston Park |
Sức chứa sân vận động | 6,412 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Allan Johnston |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | tp://www.qosfc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Queen of South mới nhất
-
22/03 22:00DumbartonQueen of South0 - 0Vòng 30
-
15/03 22:00Queen of SouthAlloa Athletic2 - 1Vòng 29
-
08/03 22:00Cove RangersQueen of South2 - 1Vòng 28
-
01/03 22:00Queen of SouthKelty Hearts0 - 1Vòng 27
-
22/02 22:00MontroseQueen of South0 - 1Vòng 26
-
15/02 22:00Queen of SouthArbroath0 - 3Vòng 25
-
08/02 22:00StenhousemuirQueen of South2 - 0Vòng 24
-
01/02 22:00InvernessQueen of South 11 - 0Vòng 23
-
25/01 22:00Queen of SouthDumbarton1 - 1Vòng 22
-
22/01 02:45Queen of SouthInverness1 - 1Vòng 15
Lịch thi đấu Queen of South sắp tới
-
29/03 22:00Queen of SouthInverness? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Annan AthleticQueen of South? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00Queen of SouthMontrose? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Kelty HeartsQueen of South? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Queen of SouthStenhousemuir? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00ArbroathQueen of South? - ?Vòng 36
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation