Montrose: tin tức, thông tin website facebook
CLB Montrose: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Montrose |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1879 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Links Park Stadium, Wellington Street, Montrose, DD10 8QD. |
Sân vận động | Links Park |
Sức chứa sân vận động | 3,292 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stewart Petrie |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.montrosefc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Montrose mới nhất
-
15/02 22:00DumbartonMontrose2 - 2Vòng 25
-
12/02 02:45Cove RangersMontrose0 - 0Vòng 21
-
08/02 22:00MontroseAlloa Athletic1 - 0Vòng 24
-
01/02 22:00MontroseStenhousemuir0 - 1Vòng 23
-
25/01 22:50Annan AthleticMontrose0 - 2Vòng 22
-
04/01 22:00MontroseKelty Hearts0 - 0Vòng 20
-
28/12 22:00ArbroathMontrose1 - 0Vòng 19
-
21/12 22:001 MontroseDumbarton0 - 1Vòng 18
-
14/12 22:00Alloa AthleticMontrose0 - 0Vòng 17
-
18/01 22:00Queen's ParkMontrose1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Lịch thi đấu Montrose sắp tới
-
26/04 22:00Forfar AthleticMontrose? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00MontroseDumbarton? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00Cove RangersMontrose? - ?Vòng 27
-
04/05 21:00East FifeMontrose? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00MontroseFalkirk? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00MontrosePeterhead? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00MontroseQueen of South? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00InvernessMontrose? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Kelty HeartsMontrose? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00MontroseCove Rangers? - ?Vòng 29
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 25 | 13 | 40 | T T B B T T |
2 | Cove Rangers | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 38 | T B T T H T |
3 | Stenhousemuir | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 25 | 9 | 38 | T H H B T T |
4 | Alloa Athletic | 25 | 8 | 10 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | T H B H H T |
5 | Queen of South | 25 | 9 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 32 | H T T B B B |
6 | Kelty Hearts | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 31 | T B H H B B |
7 | Montrose | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | H H B H H T |
8 | Annan Athletic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 44 | -18 | 27 | H B H T T B |
9 | Dumbarton | 24 | 5 | 8 | 11 | 31 | 47 | -16 | 23 | T B B H B B |
10 | Inverness | 24 | 10 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | T T B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation