Hamilton Academical: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hamilton Academical: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hamilton Academical |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1874 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | New Douglas Park, Cadzow Avenue Hamilton ML3 0FT |
Sân vận động | New Douglas Park |
Sức chứa sân vận động | 6,078 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV John Rankin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hamiltonacademical.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hamilton Academical mới nhất
-
02/11 22:00Airdrie UnitedHamilton Academical0 - 2Vòng 12
-
26/10 21:00Hamilton AcademicalGreenock Morton0 - 0Vòng 10
-
19/10 01:45Hamilton AcademicalFalkirk0 - 3Vòng 9
-
05/10 21:00Queen's ParkHamilton Academical0 - 0Vòng 8
-
28/09 21:00Hamilton AcademicalPartick Thistle0 - 0Vòng 7
-
21/09 21:00Raith RoversHamilton Academical2 - 1Vòng 6
-
14/09 21:00LivingstonHamilton Academical0 - 0Vòng 5
-
31/08 21:00Hamilton AcademicalAirdrie United0 - 0Vòng 4
-
12/10 01:40Hamilton AcademicalGreenock Morton0 - 1
-
04/09 01:45Hamilton AcademicalDundee United (R)2 - 0
Lịch thi đấu Hamilton Academical sắp tới
-
15/12 22:00Hamilton AcademicalInverness? - ?
-
09/11 22:00Hamilton AcademicalLivingston? - ?Vòng 13
-
16/11 22:00Partick ThistleHamilton Academical? - ?Vòng 14
-
23/11 22:00Hamilton AcademicalRaith Rovers? - ?Vòng 15
-
07/12 22:00Dunfermline AthleticHamilton Academical? - ?Vòng 16
-
14/12 22:00Hamilton AcademicalQueen's Park? - ?Vòng 17
-
21/12 22:00FalkirkHamilton Academical? - ?Vòng 18
-
28/12 22:00Hamilton AcademicalAirdrie United? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00Greenock MortonHamilton Academical? - ?Vòng 20
-
30/11 22:00Banks o DeeHamilton Academical? - ?
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | H B T T T T |
2 | Alloa Athletic | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H B T B T |
3 | Arbroath | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 | T T T B T T |
4 | Stenhousemuir | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | H H T B T B |
5 | Queen of South | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 17 | H T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | B T T B B H |
7 | Montrose | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T H B T B B |
8 | Inverness | 12 | 2 | 7 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T B H |
9 | Annan Athletic | 12 | 4 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 13 | B B T B T B |
10 | Dumbarton | 12 | 2 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 12 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation