Dundee United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dundee United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dundee United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Tannadice Park,Tannadice Street,Dundee DD3 7JW |
Sân vận động | Tannadice Park |
Sức chứa sân vận động | 14,223 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jim Goodwin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dundeeunitedfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dundee United mới nhất
-
15/02 22:00Celtic FCDundee United2 - 0Vòng 26
-
02/02 00:45KilmarnockDundee United0 - 0Vòng 25
-
26/01 19:00Dundee UnitedGlasgow Rangers 11 - 1Vòng 24
-
11/01 22:00Saint MirrenDundee United0 - 0Vòng 23
-
09/01 02:45Celtic FCDundee United1 - 0Vòng 11
-
05/01 22:00Dundee UnitedHeart of Midlothian0 - 0Vòng 22
-
03/01 00:30DundeeDundee United0 - 0Vòng 21
-
30/12 00:15Dundee UnitedAberdeen0 - 0Vòng 20
-
26/12 22:00Saint JohnstoneDundee United 11 - 0Vòng 19
-
21/01 03:00DundeeDundee United1 - 0
Lịch thi đấu Dundee United sắp tới
-
19/01 02:45Dundee UnitedSaint Mirren? - ?
-
22/02 22:00Dundee UnitedMotherwell? - ?Vòng 27
-
27/02 02:45Dundee UnitedHibernian? - ?Vòng 28
-
02/03 22:00AberdeenDundee United? - ?Vòng 29
-
15/03 22:00Dundee UnitedDundee? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00Ross CountyDundee United? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Heart of MidlothianDundee United? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00Dundee UnitedSaint Johnstone? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 23 | 24 | 50 | H H T B T H |
2 | Ayr United | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 48 | H T T T T H |
3 | Livingston | 24 | 13 | 7 | 4 | 32 | 17 | 15 | 46 | B B T T T H |
4 | Partick Thistle | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 36 | B T B H B B |
5 | Greenock Morton | 23 | 7 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 31 | H T T H H T |
6 | Raith Rovers | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | T B B T B T |
7 | Queen's Park | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | B T H B B B |
8 | Hamilton Academical | 24 | 7 | 3 | 14 | 29 | 45 | -16 | 24 | B B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B T H |
10 | Airdrie United | 23 | 3 | 4 | 16 | 18 | 44 | -26 | 13 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation