Clyde: tin tức, thông tin website facebook
CLB Clyde: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Clyde |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1877 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Broadwood Stadium, Cumbernauld. G68 9NE. |
Sân vận động | Broadwood Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,006 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Danny Lennon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clydefc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Clyde mới nhất
-
15/03 22:00Elgin CityClyde2 - 0Vòng 29
-
08/03 22:00ClydeEast Fife0 - 1Vòng 28
-
01/03 22:00Forfar AthleticClyde0 - 0Vòng 27
-
22/02 22:00ClydeSpartans0 - 1Vòng 26
-
15/02 22:00PeterheadClyde1 - 1Vòng 25
-
08/02 22:00ClydeStranraer0 - 0Vòng 24
-
01/02 22:00Bonnyrigg RoseClyde2 - 0Vòng 23
-
25/01 22:001 ClydeElgin City0 - 0Vòng 22
-
18/01 02:45ClydeEdinburgh City0 - 1Vòng 21
-
11/01 22:00East FifeClyde0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Clyde sắp tới
-
26/04 22:00ClydePeterhead? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00East FifeClyde? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00DumbartonClyde? - ?Vòng 27
-
03/05 21:00ClydeForfar Athletic? - ?Vòng 24
-
04/05 21:00ClydePartick Thistle? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00Airdrie UnitedClyde? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00Cove RangersClyde? - ?Vòng 25
-
22/03 22:00ClydeBonnyrigg Rose? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00StranraerClyde? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Edinburgh CityClyde? - ?Vòng 32
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 29 | 16 | 5 | 8 | 53 | 28 | 25 | 53 | T H H B T B |
2 | Peterhead | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 29 | 13 | 53 | T H H T H T |
3 | Edinburgh City | 29 | 14 | 4 | 11 | 43 | 37 | 6 | 46 | T T T B T B |
4 | Elgin City | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 34 | 4 | 43 | B B B B B T |
5 | Spartans | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 36 | 1 | 43 | T H T H T T |
6 | Stirling Albion | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | T T B T H H |
7 | Stranraer | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 30 | -1 | 37 | T T T B H T |
8 | Clyde | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 45 | -13 | 30 | T H B T B B |
9 | Bonnyrigg Rose | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 50 | -16 | 27 | B H B B B H |
10 | Forfar Athletic | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 39 | -13 | 26 | T H B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs