Brechin City: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Brechin City: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Brechin City
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1906
Bóng đá quốc gia nào? Scotland
Giải bóng đá VĐQG Hạng 4 Scotland (Highland)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Glebe Park Trinity Road Brechin DD9 6BJ
Sân vận động Glebe Park
Sức chứa sân vận động 3,060 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mark Wilson
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.brechincity.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Brechin City mới nhất

Lịch thi đấu Brechin City sắp tới

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 20 16 1 3 75 19 56 49 T T B T T T
2 Brechin City 19 15 3 1 48 14 34 48 H B T T H T
3 Banks o Dee 19 12 3 4 46 15 31 39 T T B T T H
4 Clachnacuddin 22 11 3 8 43 31 12 36 B T T H H B
5 Inverurie Loco Works 20 10 5 5 41 21 20 35 B B T H H H
6 Buckie Thistle FC 21 10 3 8 43 29 14 33 T B H H T T
7 Formartine United 20 10 3 7 40 28 12 33 T B T T H B
8 Huntly 18 10 1 7 37 31 6 31 T T T T B B
9 fraserburgh 19 7 9 3 33 20 13 30 T T H H H T
10 Deveronvale 19 9 3 7 32 31 1 30 B T B T T T
11 Nairn County 20 7 5 8 35 36 -1 26 B T B H B T
12 Forres Mechanics 19 7 4 8 40 53 -13 25 T T B B B H
13 Turriff United 20 7 3 10 28 37 -9 24 B T T H T T
14 Keith 19 7 0 12 20 37 -17 21 T T T T B B
15 Wick Academy 20 4 1 15 21 54 -33 13 B B B B B B
16 Lossiemouth 20 3 1 16 17 50 -33 10 B B B B B B
17 Rothes 19 3 1 15 20 70 -50 10 B B T B B B
18 Strathspey Thistle 18 2 3 13 24 67 -43 9 B T H B B H