Annan Athletic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Annan Athletic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Annan Athletic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1942 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Galabank, North East Street, Annan. DG12 5DQ. |
Sân vận động | Galabank |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Murphy |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.annanathleticfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Annan Athletic mới nhất
-
22/03 22:00MontroseAnnan Athletic3 - 1Vòng 30
-
15/03 22:00InvernessAnnan Athletic0 - 1Vòng 29
-
08/03 22:00Annan AthleticStenhousemuir0 - 1Vòng 28
-
01/03 22:00ArbroathAnnan Athletic 11 - 0Vòng 27
-
22/02 22:00Annan AthleticAlloa Athletic1 - 0Vòng 26
-
15/02 22:00Cove RangersAnnan Athletic2 - 1Vòng 25
-
08/02 22:00Annan AthleticDumbarton0 - 0Vòng 24
-
01/02 22:00Kelty HeartsAnnan Athletic1 - 0Vòng 23
-
25/01 22:50Annan AthleticMontrose0 - 2Vòng 22
-
18/01 22:00Annan AthleticInverness0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Annan Athletic sắp tới
-
30/04 01:00Brechin CityAnnan Athletic? - ?Vòng 26
-
05/05 21:00CowdenbeathAnnan Athletic? - ?Vòng 22
-
07/05 22:00Stirling AlbionAnnan Athletic? - ?Vòng 21
-
09/05 21:00Annan AthleticEdinburgh City? - ?Vòng 23
-
14/05 21:00Annan AthleticStranraer? - ?Vòng 24
-
18/05 01:30StenhousemuirAnnan Athletic? - ?Vòng 25
-
27/05 21:00Annan AthleticQueen's Park? - ?Vòng 27
-
29/03 22:00Annan AthleticKelty Hearts? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Annan AthleticQueen of South? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00Alloa AthleticAnnan Athletic? - ?Vòng 33
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 30 | 16 | 6 | 8 | 50 | 33 | 17 | 54 | T T T T H H |
2 | Cove Rangers | 30 | 14 | 7 | 9 | 52 | 34 | 18 | 49 | T B T T H H |
3 | Stenhousemuir | 30 | 14 | 7 | 9 | 42 | 30 | 12 | 49 | T T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 30 | 10 | 11 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | T T T B B H |
5 | Queen of South | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 37 | -5 | 39 | B T B B T H |
6 | Kelty Hearts | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 32 | 0 | 37 | B T H B H H |
7 | Montrose | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B H H H T |
8 | Inverness | 30 | 13 | 9 | 8 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T T B H |
9 | Annan Athletic | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 56 | -25 | 30 | B B B B T B |
10 | Dumbarton | 30 | 5 | 10 | 15 | 35 | 56 | -21 | 10 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation