Unirea Constanta: tin tức, thông tin website facebook
CLB Unirea Constanta: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Unirea Constanta |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Unirea Constanta mới nhất
-
06/05 15:00Concordia ChiajnaUnirea Constanta0 - 0Vòng 7
-
29/04 15:00Unirea ConstantaRipensia Timisoara1 - 0Vòng 6
-
14/04 15:00FC BrasovUnirea Constanta4 - 0Vòng 4
-
08/04 15:00Unirea ConstantaProgresul Spartac0 - 4Vòng 3
-
01/04 15:00ACS Viitorul Pandurii Targu JiuUnirea Constanta5 - 0Vòng 2
-
18/03 16:00Unirea ConstantaACS Dumbravita0 - 1Vòng 1
-
12/03 18:001 Unirea ConstantaACS Viitorul Selimbar0 - 1Vòng 19
-
04/03 16:00FC BrasovUnirea Constanta3 - 1Vòng 18
-
27/02 22:00Dinamo BucurestiUnirea Constanta 14 - 0Vòng 17
-
03/12 16:00Unirea ConstantaCSM Politehnica Iasi1 - 2Vòng 16
Lịch thi đấu Unirea Constanta sắp tới
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 12 | 11 | 1 | 0 | 29 | 8 | 21 | 34 | T H T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 4 | 12 | 26 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 12 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Scolar Resita | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T B H T |
5 | Ceahlaul Piatra Neamt | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T H T B T |
6 | Corvinul Hunedoara | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 20 | T B B H B T |
7 | CSM Slatina | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 19 | T T H B H B |
8 | FC Voluntari | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | T H B T H T |
9 | Arges | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | H B T T H T |
10 | Afumati | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 19 | H T B B T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 17 | B T T H H T |
12 | Concordia Chiajna | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 17 | T B H B T T |
13 | ACS Dumbravita | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | B B H T H B |
14 | Chindia Targoviste | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 14 | 1 | 14 | B T T B H H |
15 | Universitatea Craiova | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 14 | H B H H B B |
16 | FC Bihor Oradea | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B T H B H B |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | H B T H B B |
18 | Unirea Ungheni | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 10 | H B T H T B |
19 | CSM Focsani | 12 | 3 | 1 | 8 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B B T B T |
20 | CS Mioveni | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 17 | -12 | 8 | H B B B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 12 | 2 | 0 | 10 | 6 | 31 | -25 | 6 | B B B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs