FC Unirea 2004 Slobozia: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Unirea 2004 Slobozia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Unirea 2004 Slobozia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia mới nhất
-
28/02 22:00FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati 10 - 0Vòng 29
-
23/02 20:00FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi0 - 0Vòng 28
-
17/02 22:00Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia1 - 2Vòng 27
-
08/02 21:00FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova0 - 0Vòng 26
-
04/02 23:00Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia1 - 1Vòng 25
-
01/02 01:00FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti1 - 1Vòng 24
-
24/01 22:00Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia0 - 0Vòng 23
-
17/01 22:00FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe2 - 0Vòng 22
-
12/01 20:00FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB0 - 0
-
08/01 21:00FC Unirea 2004 SloboziaPakhtakor0 - 1
Lịch thi đấu FC Unirea 2004 Slobozia sắp tới
-
08/03 23:00FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 13 | 21 | 44 | B T H T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 11 | 8 | 0 | 27 | 8 | 19 | 41 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 18 | 10 | 8 | 30 | T H T H T T |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
6 | FC Voluntari | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T B H T T B |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 27 | H B T T B H |
8 | CSM Slatina | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 16 | 15 | 26 | B B T T T H |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 26 | H H B B T H |
10 | AFC Metalul Buzau | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T H T B |
11 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
12 | Concordia Chiajna | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 24 | T T B T H B |
13 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B T B H T |
15 | Chindia Targoviste | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | CSM Focsani | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 21 | -10 | 16 | B B H T H H |
17 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B T H B |
18 | ACS Dumbravita | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B B |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 21 | -5 | 14 | B T B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 3 | 1 | 13 | 8 | 39 | -31 | 10 | B B H B B T |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | CS Mioveni | 15 | 2 | 2 | 11 | 6 | 36 | -30 | -10 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs