FC Unirea 2004 Slobozia: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB FC Unirea 2004 Slobozia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Unirea 2004 Slobozia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Romania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia mới nhất

  • 10/11 21:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Farul Constanta
    0 - 1
    Vòng 16
  • 04/11 23:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    FC Botosani
    0 - 0
    Vòng 15
  • 27/10 21:00
    1 FC Otelul Galati
    FC Unirea 2004 Slobozia
    0 - 0
    Vòng 14
  • 21/10 22:30
    CSM Politehnica Iasi
    FC Unirea 2004 Slobozia
    1 - 0
    Vòng 13
  • 05/10 20:45
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Universitaea Cluj
    2 - 0
    Vòng 12
  • 01/10 01:00
    CS Universitatea Craiova
    FC Unirea 2004 Slobozia 1
    2 - 0
    Vòng 11
  • 24/09 01:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Rapid Bucuresti
    1 - 1
    Vòng 10
  • 14/09 01:00
    Dinamo Bucuresti
    FC Unirea 2004 Slobozia
    1 - 0
    Vòng 9
  • 02/09 23:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Gloria Buzau
    1 - 0
    Vòng 8
  • 29/08 21:30
    FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    FC Unirea 2004 Slobozia
    0 - 0

Lịch thi đấu FC Unirea 2004 Slobozia sắp tới

  • 24/11 23:15
    FC Steaua Bucuresti
    FC Unirea 2004 Slobozia
    ? - ?
    Vòng 17
  • 30/11 23:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Hermannstadt
    ? - ?
    Vòng 18
  • 07/12 23:00
    UTA Arad
    FC Unirea 2004 Slobozia
    ? - ?
    Vòng 19
  • 14/12 23:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    CFR Cluj
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/12 23:00
    Petrolul Ploiesti
    FC Unirea 2004 Slobozia
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/01 23:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    ? - ?
    Vòng 22
  • 25/01 23:00
    Gloria Buzau
    FC Unirea 2004 Slobozia
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/02 23:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Dinamo Bucuresti
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/02 23:00
    Rapid Bucuresti
    FC Unirea 2004 Slobozia
    ? - ?
    Vòng 25
  • 08/02 23:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    CS Universitatea Craiova
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 13 11 1 1 30 10 20 34 H T T T T B
2 CSA Steaua Bucuresti 13 7 6 0 16 4 12 27 H H T T T H
3 Metaloglobus 13 8 2 3 27 12 15 26 T B H T T H
4 Scolar Resita 13 7 3 3 20 15 5 24 T T T B H T
5 Corvinul Hunedoara 13 7 2 4 16 12 4 23 B B H B T T
6 FC Voluntari 12 6 4 2 17 9 8 22 H B T H T T
7 Ceahlaul Piatra Neamt 12 6 2 4 19 15 4 20 T T H T B T
8 Arges 13 5 5 3 13 9 4 20 B T T H T H
9 Concordia Chiajna 13 6 2 5 18 16 2 20 B H B T T T
10 Afumati 12 6 2 4 14 12 2 20 T B B T B H
11 CSM Slatina 13 5 4 4 23 14 9 19 T H B H B B
12 AFC Metalul Buzau 13 5 3 5 17 13 4 18 T T H H T H
13 Chindia Targoviste 13 5 2 6 18 15 3 17 T T B H H T
14 Universitatea Craiova 13 4 5 4 12 16 -4 17 B H H B B T
15 ACS Dumbravita 13 4 3 6 12 16 -4 15 B H T H B B
16 FC Bihor Oradea 13 3 3 7 11 16 -5 12 T H B H B B
17 Unirea Ungheni 12 2 5 5 7 13 -6 11 B T H T B H
18 CS Mioveni 13 3 2 8 7 18 -11 11 B B B B B T
19 ACS Viitorul Selimbar 12 2 4 6 11 14 -3 10 H B T H B B
20 CSM Focsani 13 3 1 9 7 17 -10 10 B B T B T B
21 Muscelul Campulung 2022 13 2 0 11 6 34 -28 6 B B B B B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs