CSM Politehnica Iasi: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSM Politehnica Iasi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSM Politehnica Iasi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bulevardul Carol, Nr.1, Iasi 700506 |
Sân vận động | Alexandrescu Iasi |
Sức chứa sân vận động | 12,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mugur Cornateanu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.politehnicaiasi.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất
-
12/01 16:00CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi0 - 0
-
16/11 18:00CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0
-
24/12 01:00CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 21
-
14/12 01:00Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi0 - 0Vòng 20
-
08/12 21:30CSM Politehnica IasiFarul Constanta1 - 0Vòng 19
-
30/11 22:30Gloria BuzauCSM Politehnica Iasi 21 - 0Vòng 18
-
25/11 22:30FC BotosaniCSM Politehnica Iasi1 - 0Vòng 17
-
09/11 18:30CSM Politehnica IasiSepsi OSK Sfantul Gheorghe1 - 1Vòng 16
-
18/12 22:00CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0C
-
05/12 19:00CS Sanatatea ClujCSM Politehnica Iasi1 - 0C
Lịch thi đấu CSM Politehnica Iasi sắp tới
-
21/01 01:00Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 22
-
25/01 23:00CSM Politehnica IasiHermannstadt? - ?Vòng 23
-
01/02 23:00CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 24
-
05/02 23:00CSM Politehnica IasiUTA Arad? - ?Vòng 25
-
08/02 23:00Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 26
-
15/02 23:00CSM Politehnica IasiCFR Cluj? - ?Vòng 27
-
22/02 23:00FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 28
-
01/03 23:00CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 29
-
08/03 23:00FC Otelul GalatiCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
13 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs