CFR Cluj: tin tức, thông tin website facebook
CLB CFR Cluj: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CFR Cluj |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Str. Republicii, Nr.109, Cluj 400489 |
Sân vận động | Gruia Stadionul |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cfr-ecomax.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CFR Cluj mới nhất
-
02/11 02:00Gloria BuzauCFR Cluj0 - 0Vòng 15
-
26/10 01:00CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 1Vòng 14
-
20/10 01:00Petrolul PloiestiCFR Cluj0 - 0Vòng 13
-
05/10 23:001 CFR ClujCSM Politehnica Iasi2 - 0Vòng 12
-
28/09 23:00CFR ClujUTA Arad0 - 1Vòng 11
-
21/09 22:30HermannstadtCFR Cluj0 - 0Vòng 10
-
16/09 01:00CFR ClujFC Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 9
-
01/09 22:45Farul ConstantaCFR Cluj0 - 1Vòng 8
-
30/10 02:00ArgesCFR Cluj1 - 2A
-
30/08 00:00AEP PaphosCFR Cluj2 - 0
Lịch thi đấu CFR Cluj sắp tới
-
09/11 02:00Dinamo BucurestiCFR Cluj? - ?Vòng 16
-
12/11 02:00FC Otelul GalatiCFR Cluj? - ?Vòng 6
-
23/11 23:00CFR ClujRapid Bucuresti? - ?Vòng 17
-
30/11 23:00CS Universitatea CraiovaCFR Cluj? - ?Vòng 18
-
07/12 23:00CFR ClujUniversitaea Cluj? - ?Vòng 19
-
14/12 23:00FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj? - ?Vòng 20
-
21/12 23:00CFR ClujFC Otelul Galati? - ?Vòng 21
-
18/01 23:00FC BotosaniCFR Cluj? - ?Vòng 22
-
04/12 19:00Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj? - ?A
-
18/12 19:00Rapid BucurestiCFR Cluj? - ?A
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | H H H B T T |
3 | CFR Cluj | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 18 | 7 | 23 | H B T H H T |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T H H B H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
7 | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T H B T H T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 20 | H T B T B T |
9 | FC Otelul Galati | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 19 | H H H B B B |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B T T H H |
11 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H B B B B B |
16 | FC Botosani | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 12 | H H T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs