Vikingur Gotu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vikingur Gotu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vikingur Gotu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2008 |
Bóng đá quốc gia nào? | Quần đảo Faroe |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng đảo Faroe |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postrum 4 510 Gotu |
Sân vận động | Serpugerdi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Johan Petur Poulsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gigotu.fo/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vikingur Gotu mới nhất
-
26/10 20:00Vikingur Gotu07 Vestur Sorvagur0 - 0Vòng 27
-
20/10 21:00HB TorshavnVikingur Gotu1 - 1Vòng 26
-
04/10 23:00Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0Vòng 25
-
01/10 00:30Skala ItrottarfelagVikingur Gotu0 - 1Vòng 24
-
25/09 23:00Vikingur GotuKI Klaksvik0 - 1Vòng 19
-
21/09 23:00Vikingur GotuEB Streymur1 - 0Vòng 22
-
15/09 23:00Toftir B68Vikingur Gotu0 - 1Vòng 23
-
31/08 23:00Vikingur GotuNSI Runavik0 - 0Vòng 21
-
27/08 23:30B36 TorshavnVikingur Gotu1 - 2Vòng 20
-
23/08 23:301 Vikingur GotuHB Torshavn 21 - 2
Lịch thi đấu Vikingur Gotu sắp tới
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 73 | T B T T H T |
2 | KI Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 34 | 67 | T T T T H T |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 32 | 59 | B T H T H T |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 11 | 42 | H T B B H B |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 14 | 41 | H T H B H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | -26 | 30 | B B B B T B |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | -14 | 28 | T B T T T B |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T H B T |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | -30 | 20 | T B B H H B |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | -61 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation