B36 Torshavn: tin tức, thông tin website facebook
CLB B36 Torshavn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | B36 Torshavn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1936-3-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Quần đảo Faroe |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng đảo Faroe |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Havnar Bóltfelag Birgir ENGHAMAR Postrúm 1333 FO-110 Tórshavn Faroe Islands |
Sân vận động | Gundadalur |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dan Brimsvik |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.b36.fo/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả B36 Torshavn mới nhất
-
03/11 02:00B36 TorshavnHB Torshavn1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-3]
-
26/10 20:00B36 TorshavnSkala Itrottarfelag 10 - 0Vòng 27
-
20/10 21:00KI KlaksvikB36 Torshavn0 - 0Vòng 26
-
05/10 23:00EB StreymurB36 Torshavn1 - 0Vòng 25
-
28/09 23:00B36 TorshavnHB Torshavn2 - 1Vòng 24
-
22/09 00:3007 Vestur SorvagurB36 Torshavn0 - 1Vòng 22
-
15/09 21:00B36 TorshavnNSI Runavik1 - 1Vòng 23
-
01/09 00:30B36 TorshavnToftir B681 - 0Vòng 21
-
27/08 23:30B36 TorshavnVikingur Gotu1 - 2Vòng 20
-
18/08 21:00IF FuglafjordurB36 Torshavn0 - 1Vòng 19
Lịch thi đấu B36 Torshavn sắp tới
-
14/08 21:00B36 TorshavnNSI Runavik? - ?Vòng 18
-
17/08 21:00Toftir B68B36 Torshavn? - ?Vòng 17
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 27 | 24 | 1 | 2 | 79 | 14 | 65 | 73 | T B T T H T |
2 | KI Klaksvik | 27 | 22 | 1 | 4 | 58 | 24 | 34 | 67 | T T T T H T |
3 | HB Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 55 | 23 | 32 | 59 | B T H T H T |
4 | NSI Runavik | 27 | 13 | 3 | 11 | 54 | 43 | 11 | 42 | H T B B H B |
5 | B36 Torshavn | 27 | 11 | 8 | 8 | 56 | 42 | 14 | 41 | H T H B H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 9 | 3 | 15 | 34 | 60 | -26 | 30 | B B B B T B |
7 | EB Streymur | 27 | 9 | 1 | 17 | 35 | 49 | -14 | 28 | T B T T T B |
8 | Toftir B68 | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T H B T |
9 | Skala Itrottarfelag | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 57 | -30 | 20 | T B B H H B |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 4 | 22 | 24 | 85 | -61 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation