Voltigeurs Chateaubriant: tin tức, thông tin website facebook
CLB Voltigeurs Chateaubriant: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Voltigeurs Chateaubriant |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Voltigeurs Chateaubriant mới nhất
-
16/02 00:00La Roche VFVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 19
-
09/02 00:00Voltigeurs ChateaubriantBourges0 - 0Vòng 18
-
19/01 00:00Voltigeurs ChateaubriantDinan Lehon FC0 - 0Vòng 16
-
22/12 00:00St Pryve St HilaireVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 14
-
15/12 00:00Voltigeurs ChateaubriantLe Poire Sur Vie0 - 0Vòng 13
-
08/12 00:00BloisVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 12
-
24/11 00:00Voltigeurs ChateaubriantLA Saint-Colomban Locmine0 - 1Vòng 11
-
10/11 00:00AvranchesVoltigeurs Chateaubriant0 - 0Vòng 10
-
03/11 00:00Voltigeurs ChateaubriantGranville0 - 0Vòng 9
-
19/10 23:00Saumur OLVoltigeurs Chateaubriant1 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Voltigeurs Chateaubriant sắp tới
-
23/02 00:00Voltigeurs ChateaubriantBordeaux? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00Les HerbiersVoltigeurs Chateaubriant? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00Voltigeurs ChateaubriantSaumur OL? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00GranvilleVoltigeurs Chateaubriant? - ?Vòng 23
-
05/04 23:00Voltigeurs ChateaubriantAvranches? - ?Vòng 24
-
12/04 23:00LA Saint-Colomban LocmineVoltigeurs Chateaubriant? - ?Vòng 25
-
19/04 23:00Voltigeurs ChateaubriantBlois? - ?Vòng 26
-
26/04 23:00Le Poire Sur VieVoltigeurs Chateaubriant? - ?Vòng 27
-
03/05 23:00Voltigeurs ChateaubriantSt Pryve St Hilaire? - ?Vòng 28
-
10/05 23:00Voltigeurs ChateaubriantStade Poitevin? - ?Vòng 29
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |