Valenciennes: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Valenciennes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Valenciennes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1913
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 43, avenue de Reims 59300 Valenciennes Cedex
Sân vận động Stade du Hainaut
Sức chứa sân vận động 25,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jorge Maciel
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.va-fc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Valenciennes mới nhất

Lịch thi đấu Valenciennes sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris FC 12 8 2 2 22 11 11 26 T T T T H H
2 Lorient 12 7 2 3 23 14 9 23 T T T H T B
3 FC Annecy 12 6 4 2 20 13 7 22 H T B T H T
4 USL Dunkerque 12 7 1 4 21 18 3 22 H T B T B T
5 Metz 12 6 3 3 20 12 8 21 B T B T B T
6 Guingamp 12 6 1 5 20 16 4 19 T B B B T T
7 Amiens 12 6 1 5 16 14 2 19 T B T T H B
8 Grenoble 12 5 2 5 17 14 3 17 T B T B H B
9 Stade Lavallois MFC 12 4 3 5 16 14 2 15 T B T B B H
10 Bastia 11 3 6 2 11 11 0 15 B H H H H B
11 Clermont 12 4 3 5 12 13 -1 15 B T H B T T
12 Pau FC 12 4 3 5 13 17 -4 15 B T H B B B
13 Caen 12 4 2 6 14 16 -2 14 B B H B T T
14 Red Star FC 93 12 4 2 6 12 20 -8 14 B B H B T T
15 Rodez Aveyron 12 3 3 6 19 21 -2 12 B T T H H H
16 Ajaccio 11 3 2 6 8 13 -5 11 T B H B B B
17 Troyes 12 3 2 7 8 17 -9 11 T B B T T H
18 Martigues 12 2 2 8 7 25 -18 8 H H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation