USL Dunkerque: tin tức, thông tin website facebook
CLB USL Dunkerque: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | USL Dunkerque |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mathieu Chabert |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả USL Dunkerque mới nhất
-
05/02 01:00LilleUSL Dunkerque0 - 0
-
Pen [4-5]
-
22/01 23:00HaguenauUSL Dunkerque1 - 0
-
22/12 20:45AJ AuxerreUSL Dunkerque0 - 1
-
01/02 02:00USL DunkerqueMartigues0 - 0Vòng 21
-
28/01 02:45FC AnnecyUSL Dunkerque0 - 1Vòng 20
-
19/01 02:00USL DunkerqueLorient0 - 1Vòng 19
-
11/01 02:00Pau FCUSL Dunkerque0 - 1Vòng 18
-
04/01 20:00GuingampUSL Dunkerque0 - 0Vòng 17
-
17/12 02:45USL DunkerqueCaen0 - 0Vòng 16
-
10/12 02:45MetzUSL Dunkerque0 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu USL Dunkerque sắp tới
-
11/02 02:45CaenUSL Dunkerque? - ?Vòng 22
-
15/02 20:00USL DunkerqueParis FC? - ?Vòng 23
-
23/02 01:00USL DunkerqueClermont? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00AjaccioUSL Dunkerque? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00Rodez AveyronUSL Dunkerque? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00USL DunkerqueMetz? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00BastiaUSL Dunkerque? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00USL DunkerqueGuingamp? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00AmiensUSL Dunkerque? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00USL DunkerqueGrenoble? - ?Vòng 31
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation