Saint Etienne: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saint Etienne: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saint Etienne |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1933 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 14 rue Paul et Pierre Guichard FR-42028 SAINT-ETIENNE CEDEX 1 |
Sân vận động | Geoffroy-Guichard Stade |
Sức chứa sân vận động | 38,458 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Eirik Horneland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.asse.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saint Etienne mới nhất
-
13/01 02:45PSGSaint Etienne2 - 0Vòng 17
-
04/01 23:00Saint EtienneReims0 - 1Vòng 16
-
14/12 02:45ToulouseSaint Etienne0 - 0Vòng 15
-
09/12 02:45Saint EtienneMarseille0 - 1Vòng 14
-
30/11 23:00RennesSaint Etienne 12 - 0Vòng 13
-
24/11 01:00Saint EtienneMontpellier0 - 0Vòng 12
-
11/11 02:45LyonSaint Etienne1 - 0Vòng 11
-
03/11 03:00Saint EtienneStrasbourg0 - 0Vòng 10
-
26/10 22:00AngersSaint Etienne2 - 1Vòng 9
-
22/12 20:451 Saint EtienneMarseille0 - 2
Lịch thi đấu Saint Etienne sắp tới
-
29/07 02:00MarseilleSaint Etienne? - ?
-
19/01 21:00Saint EtienneNantes? - ?Vòng 18
-
25/01 02:45AJ AuxerreSaint Etienne? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00LilleSaint Etienne? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Saint EtienneRennes? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00MarseilleSaint Etienne? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Saint EtienneAngers? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Saint EtienneNice? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00Le HavreSaint Etienne? - ?Vòng 25
-
16/03 23:00MontpellierSaint Etienne? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 34 | T H T T B H |
2 | Paris FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 34 | H H T B B T |
3 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
4 | Guingamp | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 24 | 10 | 32 | T T B H T T |
5 | Metz | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H T H H H |
6 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
8 | Grenoble | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 22 | 1 | 27 | H B B T T T |
9 | Pau FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 27 | T B T H H T |
10 | Amiens | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 26 | B T B B B T |
11 | Bastia | 19 | 5 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | H H T B T B |
12 | Rodez Aveyron | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 23 | H T H B T B |
13 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
14 | Red Star FC 93 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H T T H B |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Ajaccio | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 24 | -11 | 18 | H B B B B T |
17 | Caen | 19 | 4 | 3 | 12 | 19 | 28 | -9 | 15 | H B B B B B |
18 | Martigues | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 37 | -27 | 12 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation