Saint Etienne: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saint Etienne: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saint Etienne |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1933 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 14 rue Paul et Pierre Guichard FR-42028 SAINT-ETIENNE CEDEX 1 |
Sân vận động | Geoffroy-Guichard Stade |
Sức chứa sân vận động | 38,458 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Olivier Dall’Oglio |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.asse.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saint Etienne mới nhất
-
11/11 02:45LyonSaint Etienne1 - 0Vòng 11
-
03/11 03:00Saint EtienneStrasbourg0 - 0Vòng 10
-
26/10 22:00AngersSaint Etienne2 - 1Vòng 9
-
20/10 00:00Saint EtienneLens0 - 1Vòng 8
-
05/10 22:00Saint EtienneAJ Auxerre1 - 0Vòng 7
-
29/09 22:001 NantesSaint Etienne1 - 0Vòng 6
-
21/09 01:45NiceSaint Etienne6 - 0Vòng 5
-
14/09 01:45Saint EtienneLille1 - 0Vòng 4
-
31/08 22:00Stade BrestoisSaint Etienne2 - 0Vòng 3
-
25/08 02:00Saint EtienneLe Havre0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Saint Etienne sắp tới
-
29/07 02:00MarseilleSaint Etienne? - ?
-
24/11 01:00Saint EtienneMontpellier? - ?Vòng 12
-
30/11 23:00RennesSaint Etienne? - ?Vòng 13
-
08/12 23:00Saint EtienneMarseille? - ?Vòng 14
-
15/12 23:00ToulouseSaint Etienne? - ?Vòng 15
-
05/01 23:00Saint EtienneReims? - ?Vòng 16
-
12/01 23:00PSGSaint Etienne? - ?Vòng 17
-
19/01 23:00Saint EtienneNantes? - ?Vòng 18
-
26/01 23:00AJ AuxerreSaint Etienne? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00LilleSaint Etienne? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation