Rodez Aveyron: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rodez Aveyron: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rodez Aveyron |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1929 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rodez Aveyron Football, 2 boulevard Pierre Benoît, FR-12000 RODEZ, France |
Sân vận động | Poly Nong Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,955 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Didier Santini |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.raf-infos.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rodez Aveyron mới nhất
-
16/11 02:00AngoulemeRodez Aveyron1 - 0
-
09/11 02:00Rodez AveyronFC Annecy2 - 1Vòng 13
-
02/11 02:00Paris FCRodez Aveyron1 - 2Vòng 12
-
30/10 02:30BastiaRodez Aveyron1 - 2Vòng 11
-
26/10 01:00Rodez AveyronLorient0 - 1Vòng 10
-
19/10 01:00MartiguesRodez Aveyron0 - 2Vòng 9
-
05/10 01:00Rodez AveyronGrenoble0 - 1Vòng 8
-
28/09 01:00AmiensRodez Aveyron 10 - 1Vòng 7
-
25/09 01:30Rodez AveyronStade Lavallois MFC1 - 0Vòng 6
-
21/09 01:00TroyesRodez Aveyron0 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu Rodez Aveyron sắp tới
-
23/11 02:00CaenRodez Aveyron? - ?Vòng 14
-
08/12 01:00Rodez AveyronPau FC? - ?Vòng 15
-
15/12 01:00ClermontRodez Aveyron? - ?Vòng 16
-
05/01 01:00Rodez AveyronRed Star FC 93? - ?Vòng 17
-
12/01 01:00Rodez AveyronTroyes? - ?Vòng 18
-
19/01 01:00GuingampRodez Aveyron? - ?Vòng 19
-
26/01 01:00Rodez AveyronAjaccio? - ?Vòng 20
-
02/02 01:00GrenobleRodez Aveyron? - ?Vòng 21
-
09/02 01:00Rodez AveyronBastia? - ?Vòng 22
-
16/02 01:00Pau FCRodez Aveyron? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 27 | T T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H T B T |
3 | USL Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 24 | T B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 20 | B T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | B B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T B H B B |
9 | Stade Lavallois MFC | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T B B H H |
10 | Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H H H B H |
11 | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | T H B B B H |
12 | Rodez Aveyron | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 2 | 15 | T T H H H T |
13 | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | B H B T T B |
15 | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | -3 | 14 | B H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | B B T T H T |
17 | Red Star FC 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9 | H B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation