Paris Saint Germain (PSG): tin tức, thông tin website facebook
CLB Paris Saint Germain (PSG): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paris Saint Germain (PSG) |
Tên khác | PSG |
Biệt danh | PSG |
Năm/Ngày thành lập | 1970 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 24, rue du CommandantGuilbaud,75016, Paris |
Sân vận động | Parc des Princes |
Sức chứa sân vận động | 48,712 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Luis Enrique Martinez Garcia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.psg.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paris Saint Germain (PSG) mới nhất
-
17/03 02:45PSGMarseille2 - 0Vòng 26
-
08/03 23:00RennesPSG0 - 1Vòng 25
-
02/03 03:05PSGLille4 - 0Vòng 24
-
24/02 02:45LyonPSG0 - 0Vòng 23
-
16/02 03:05ToulousePSG0 - 0Vòng 22
-
12/03 03:00LiverpoolPSG0 - 1
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [1-4]
-
06/03 03:00PSGLiverpool0 - 0
-
20/02 03:00PSGStade Brestois2 - 0
-
12/02 00:45Stade BrestoisPSG0 - 2
-
27/02 03:10Stade BriochinPSG0 - 2
Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) sắp tới
-
25/07 00:00PSGOrleans US 45? - ?
-
30/03 01:00Saint EtiennePSG? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00PSGAngers? - ?Vòng 28
-
20/04 22:00PSGLe Havre? - ?Vòng 30
-
23/04 01:45NantesPSG? - ?Vòng 29
-
27/04 22:00PSGNice? - ?Vòng 31
-
04/05 22:00StrasbourgPSG? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00MontpellierPSG? - ?Vòng 33
-
10/04 02:00PSGAston Villa? - ?
-
16/04 02:00Aston VillaPSG? - ?
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation