Paris FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Paris FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paris FC (W) |
Tên khác | Paris FC Nữ |
Biệt danh | Paris FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Pháp nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paris FC (W) mới nhất
-
01/03 23:00Paris FC NữNantes Nữ0 - 0Vòng 16
-
15/02 03:00Paris FC NữRC Saint Etienne Nữ0 - 0Vòng 15
-
01/02 21:00Reims NữParis FC Nữ0 - 2Vòng 14
-
18/01 23:00Paris FC NữGuingamp Nữ 13 - 0Vòng 13
-
08/01 23:00Le Havre NữParis FC Nữ0 - 1Vòng 12
-
14/12 23:00Paris FC NữDijon w2 - 0Vòng 11
-
08/12 03:00Paris FC NữParis Saint Germain Nữ0 - 0Vòng 10
-
09/02 20:30Paris FC NữDijon w 12 - 0
-
26/01 20:00La Roche NữParis FC Nữ0 - 5
-
15/01 20:30RC Roubaix Wervicq (W)Paris FC Nữ0 - 3
Lịch thi đấu Paris FC (W) sắp tới
-
15/03 21:00Paris Saint Germain NữParis FC Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00Paris FC NữStrasbourg W? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Montpellier NữParis FC Nữ? - ?Vòng 19
-
12/04 20:00Lyon NữParis FC Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Paris FC NữFleury 91 Nữ? - ?Vòng 21
-
07/05 20:00Dijon wParis FC Nữ? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 69 | 4 | 65 | 46 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
7 | Nantes (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H H H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | 11 | H T H B B B |
11 | Strasbourg W | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 33 | -22 | 8 | H B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |