Nancy: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nancy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nancy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1967 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | stade Marcel-Picot, bd Jean-Jaures, 54510 Tomblaine |
Sân vận động | Marcel Picot Stade |
Sức chứa sân vận động | 20,087 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Albert Cartier |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.asnl.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nancy mới nhất
-
01/03 01:30NancyBoulogne0 - 1Vòng 23
-
22/02 01:30DijonNancy0 - 0Vòng 22
-
15/02 01:30NancySochaux0 - 0Vòng 21
-
08/02 01:30VillefrancheNancy2 - 0Vòng 20
-
01/02 01:30NancyVersailles 78 10 - 2Vòng 19
-
25/01 01:30ConcarneauNancy0 - 0Vòng 18
-
19/01 01:30NancyValenciennes1 - 1Vòng 17
-
15/01 01:30AubagneNancy2 - 0Vòng 14
-
11/01 01:301 NimesNancy0 - 1Vòng 16
-
14/12 01:30NancyOrleans US 451 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Nancy sắp tới
-
09/01 01:00ToulouseNancy? - ?Vòng 20
-
08/03 01:30Bourg PeronnasNancy? - ?Vòng 24
-
15/03 01:30NancyQuevilly? - ?Vòng 25
-
29/03 01:30NancyLe Mans? - ?Vòng 27
-
05/04 00:30Paris 13 AtleticoNancy? - ?Vòng 28
-
12/04 00:30NancyChateauroux? - ?Vòng 29
-
19/04 00:30NancyAubagne? - ?Vòng 30
-
26/04 00:30Orleans US 45Nancy? - ?Vòng 31
-
03/05 00:30NancyNimes? - ?Vòng 32
-
10/05 00:30ValenciennesNancy? - ?Vòng 33
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 22 | 13 | 3 | 6 | 32 | 19 | 13 | 42 | T T B T T B |
2 | Boulogne | 21 | 11 | 6 | 4 | 29 | 21 | 8 | 39 | H H T B T T |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 35 | B B T B B T |
5 | Dijon | 21 | 8 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 31 | H H B H B T |
6 | Valenciennes | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H T H H H |
7 | Aubagne | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B B B T B |
8 | FC Rouen | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | B T T H B T |
9 | Bourg Peronnas | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 28 | H H H H B T |
10 | Sochaux | 21 | 5 | 11 | 5 | 20 | 19 | 1 | 26 | H H H B B B |
11 | Versailles 78 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B T T T H |
12 | Villefranche | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B B T T T B |
13 | Concarneau | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 26 | B T B B H B |
14 | Paris 13 Atletico | 22 | 5 | 9 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | H T H H B B |
15 | Quevilly | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H B H B B |
16 | Nimes | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 23 | -5 | 22 | B H B T B T |
17 | Chateauroux | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 42 | -18 | 20 | H T H B T T |
Upgrade Team
Relegation