Marignane Gignac: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marignane Gignac: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marignane Gignac |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marignane Gignac mới nhất
-
12/01 00:00Frejus St-RaphaelMarignane Gignac0 - 0Vòng 15
-
22/12 01:00Marignane GignacAngouleme0 - 0Vòng 14
-
15/12 00:00HyeresMarignane Gignac0 - 1Vòng 13
-
08/12 01:00Marignane GignacGenets Anglet0 - 2Vòng 12
-
24/11 00:00Saint-PriestMarignane Gignac0 - 0Vòng 11
-
10/11 01:00Marignane GignacGRACES0 - 0Vòng 10
-
03/11 01:00Marignane GignacJura Sud Foot0 - 0Vòng 9
-
19/10 00:00Le Puy Foot 43 AuvergneMarignane Gignac3 - 0Vòng 8
-
05/10 00:30Marignane GignacGFA Rumilly Vallieres1 - 0Vòng 7
-
17/11 01:00Valence FCMarignane Gignac1 - 0
Lịch thi đấu Marignane Gignac sắp tới
-
19/01 01:00Marignane GignacIstres? - ?Vòng 16
-
26/01 00:00FC BergeracMarignane Gignac? - ?Vòng 17
-
09/02 00:00Marignane GignacToulon? - ?Vòng 18
-
16/02 00:00Cannes ASMarignane Gignac? - ?Vòng 19
-
23/02 00:00Marignane GignacAndrezieux? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00GFA Rumilly VallieresMarignane Gignac? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00Marignane GignacLe Puy Foot 43 Auvergne? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00Jura Sud FootMarignane Gignac? - ?Vòng 23
-
06/04 00:00GRACESMarignane Gignac? - ?Vòng 24
-
13/04 00:00Marignane GignacSaint-Priest? - ?Vòng 25
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 30 | T B T T T B |
2 | Orleans US 45 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 29 | H T T B T H |
3 | Boulogne | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 18 | 4 | 29 | B T T T H H |
4 | Dijon | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 26 | T T B H T H |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T B T B T |
8 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
9 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
10 | FC Rouen | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 19 | B T T T H B |
11 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T B H H T |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 16 | 2 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 10 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation