Lille: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lille: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lille |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1944 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Grimonprez-Jooris, Allee du Petit-Paraids FR-59044 LILLE Cedex |
Sân vận động | Stade Pierre Mauroy |
Sức chứa sân vận động | 50,186 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bruno Genesio |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.losc.fr/en/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lille mới nhất
-
17/02 02:451 RennesLille0 - 0Vòng 22
-
09/02 01:00LilleLe Havre0 - 1Vòng 21
-
02/02 03:05LilleSaint Etienne 11 - 1Vòng 20
-
26/01 01:00StrasbourgLille0 - 1Vòng 19
-
18/01 03:05LilleNice0 - 1Vòng 18
-
11/01 03:001 AJ AuxerreLille0 - 0Vòng 17
-
05/02 01:00LilleUSL Dunkerque0 - 0
-
Pen [4-5]
-
15/01 03:10MarseilleLille0 - 0
-
Pen [3-4]
-
30/01 03:00LilleFeyenoord2 - 1A
-
22/01 03:00LiverpoolLille 11 - 0A
Lịch thi đấu Lille sắp tới
-
22/02 23:00LilleMonaco? - ?Vòng 23
-
02/03 03:05PSGLille? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00LilleMontpellier? - ?Vòng 25
-
16/03 23:00NantesLille? - ?Vòng 26
-
30/03 22:00LilleLens? - ?Vòng 27
-
06/04 22:00LyonLille? - ?Vòng 28
-
13/04 22:00ToulouseLille? - ?Vòng 29
-
20/04 22:00LilleAJ Auxerre? - ?Vòng 30
-
27/04 22:00AngersLille? - ?Vòng 31
-
04/05 22:00LilleMarseille? - ?Vòng 32
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 39 | 56 | T T H T T T |
2 | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 46 | T H B T T T |
3 | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B T H T T |
4 | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 40 | H B T T B T |
5 | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 14 | 38 | H T B T B T |
6 | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | B H H B T T |
7 | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 5 | 33 | T H T B T T |
8 | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | T B T T B B |
9 | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | -3 | 32 | T T T B T H |
10 | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 27 | B H B H H B |
11 | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 26 | T T B H B T |
12 | AJ Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | -6 | 25 | H B H B H H |
13 | Rennes | 22 | 7 | 2 | 13 | 29 | 32 | -3 | 23 | B B B T T B |
14 | Reims | 22 | 5 | 7 | 10 | 26 | 34 | -8 | 22 | B H H B B B |
15 | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | -14 | 21 | H H H T B B |
16 | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B H H B B B |
17 | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | -25 | 17 | B H B H T B |
18 | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | -31 | 15 | B T T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation