Le Havre: tin tức, thông tin website facebook
CLB Le Havre: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Le Havre |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1872 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Centre technique 2 r du chateau Saint-Laurent de |
Sân vận động | Stade Oceane |
Sức chứa sân vận động | 16,382 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Didier Digard |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hac-foot.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Le Havre mới nhất
-
16/03 21:00LyonLe Havre1 - 2Vòng 26
-
09/03 23:15Le HavreSaint Etienne1 - 1Vòng 25
-
02/03 01:00LensLe Havre2 - 2Vòng 24
-
23/02 23:151 Le HavreToulouse0 - 1Vòng 23
-
16/02 23:15Le HavreNice 11 - 2Vòng 22
-
09/02 01:00LilleLe Havre0 - 1Vòng 21
-
02/02 23:151 AngersLe Havre 10 - 0Vòng 20
-
26/01 21:00Le HavreStade Brestois0 - 1Vòng 19
-
19/01 23:15ReimsLe Havre1 - 0Vòng 18
-
12/01 21:00Le HavreLens1 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Le Havre sắp tới
-
30/03 22:15Le HavreNantes? - ?Vòng 27
-
06/04 22:15MontpellierLe Havre? - ?Vòng 28
-
13/04 22:00Le HavreRennes? - ?Vòng 29
-
20/04 22:00PSGLe Havre? - ?Vòng 30
-
27/04 22:00Le HavreMonaco? - ?Vòng 31
-
04/05 22:00AJ AuxerreLe Havre? - ?Vòng 32
-
11/05 22:00Le HavreMarseille? - ?Vòng 33
-
18/05 22:00StrasbourgLe Havre? - ?Vòng 34
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 26 | 21 | 5 | 0 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | Marseille | 26 | 15 | 4 | 7 | 53 | 33 | 20 | 49 | T T B T B B |
3 | Nice | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 31 | 19 | 47 | T T T T B H |
4 | Monaco | 26 | 14 | 5 | 7 | 51 | 32 | 19 | 47 | B T B T H T |
5 | Lyon | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 33 | 17 | 45 | T T B T T T |
6 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
7 | Strasbourg | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 43 | T T H T T T |
8 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
9 | Stade Brestois | 26 | 11 | 4 | 11 | 38 | 40 | -2 | 37 | T H H B T H |
10 | Toulouse | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 29 | 4 | 34 | H B T T H B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B B B B H |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation