Grenoble: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Grenoble: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Grenoble
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1997
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Avenue de Valmy - BP 352 38013 GRENOBLE CEDEX 1
Sân vận động Stade des Alpes
Sức chứa sân vận động 20,068 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vincent Hognon
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gf38.fr
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Grenoble mới nhất

Lịch thi đấu Grenoble sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris FC 12 8 2 2 22 11 11 26 T T T T H H
2 Lorient 12 7 2 3 23 14 9 23 T T T H T B
3 FC Annecy 12 6 4 2 20 13 7 22 H T B T H T
4 USL Dunkerque 12 7 1 4 21 18 3 22 H T B T B T
5 Metz 12 6 3 3 20 12 8 21 B T B T B T
6 Guingamp 12 6 1 5 20 16 4 19 T B B B T T
7 Amiens 12 6 1 5 16 14 2 19 T B T T H B
8 Grenoble 12 5 2 5 17 14 3 17 T B T B H B
9 Stade Lavallois MFC 12 4 3 5 16 14 2 15 T B T B B H
10 Bastia 11 3 6 2 11 11 0 15 B H H H H B
11 Clermont 12 4 3 5 12 13 -1 15 B T H B T T
12 Pau FC 12 4 3 5 13 17 -4 15 B T H B B B
13 Caen 12 4 2 6 14 16 -2 14 B B H B T T
14 Red Star FC 93 12 4 2 6 12 20 -8 14 B B H B T T
15 Rodez Aveyron 12 3 3 6 19 21 -2 12 B T T H H H
16 Ajaccio 11 3 2 6 8 13 -5 11 T B H B B B
17 Troyes 12 3 2 7 8 17 -9 11 T B B T T H
18 Martigues 12 2 2 8 7 25 -18 8 H H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation