Chateauroux U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chateauroux U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chateauroux U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.berrichonne.net/joo/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chateauroux U19 mới nhất
-
12/05 20:00Chateauroux U19Nantes U190 - 0Vòng 26
-
28/04 20:00Brest Stade U19Chateauroux U190 - 0Vòng 25
-
14/04 16:00Chateauroux U19Rennes U190 - 0Vòng 24
-
07/04 16:00Guingamp U19Chateauroux U190 - 0Vòng 23
-
24/03 21:00Chateauroux U19Trelissac U190 - 0Vòng 22
-
17/03 20:30SPA Merignacais U19Chateauroux U19 11 - 0Vòng 21
-
10/03 20:30Chateauroux U19Laval U190 - 0Vòng 20
-
18/02 20:30USSA Vertou (U19)Chateauroux U190 - 0Vòng 19
-
11/02 17:00Chateauroux U19Avranches U190 - 1Vòng 18
-
28/01 17:00Chateauroux U19Concarneau U191 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Chateauroux U19 sắp tới
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 9 | 13 | 22 | B T T T H B |
2 | Toulouse U19 | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 18 | T H H H T T |
3 | Montpellier U19 | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 17 | 5 | 18 | T H B H T H |
4 | Marseille U19 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 17 | T T T T B T |
5 | Nice U19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 16 | B T T H B T |
6 | Ajaccio Gfco U19 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H H B H T |
7 | Colomiers U19 | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | T B H B T T |
8 | Saint Etienne U19 | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 15 | B T B T H H |
9 | Air Bel U19 | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
10 | Marignane Gignac U19 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 26 | -16 | 10 | B B T B T T |
11 | Olympique Rovenain U19 | 9 | 1 | 6 | 2 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H H H H B |
12 | Monaco U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T H T H B B |
13 | Rodez Aveyron U19 | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | B H B T B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B H B B B |