Atletico Chiriqui: tin tức, thông tin website facebook
CLB Atletico Chiriqui: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Atletico Chiriqui |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Panama |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Panama |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Atletico Chiriqui mới nhất
-
30/10 04:00Herrera FCAtletico Chiriqui 16 - 0Vòng 16
-
23/10 06:00Atletico ChiriquiSan Francisco FC 10 - 3Vòng 15
-
18/10 04:00Atletico ChiriquiCA Independente1 - 5Vòng 14
-
15/10 06:15UMECITAtletico Chiriqui2 - 0Vòng 13
-
08/10 06:15Atletico ChiriquiCD Universitario0 - 0Vòng 12
-
01/10 08:30Sporting San MiguelitoAtletico Chiriqui2 - 0Vòng 11
-
25/09 04:00Atletico ChiriquiCosta Del Este1 - 1Vòng 10
-
17/09 04:00CD Arabe UnidoAtletico Chiriqui 12 - 0Vòng 9
-
10/09 06:15Atletico ChiriquiTauro FC0 - 2Vòng 8
-
04/09 04:00Plaza AmadorAtletico Chiriqui2 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Atletico Chiriqui sắp tới
BXH VĐQG Panama mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Plaza Amador | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T T T T H H |
2 | CD Universitario | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 7 | 5 | 17 | H H T B T T |
3 | CA Independente | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | H B H T H H |
4 | CD Arabe Unido | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H H T T B |
5 | San Francisco FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 15 | H H B T T T |
6 | Sporting San Miguelito | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T T H B B B |
7 | UMECIT | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 13 | T H T B H B |
8 | Veraguas FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | H B H T B T |
9 | Costa Del Este | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T B B T B |
10 | Tauro FC | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 | B H B H H T |
11 | Alianza FC (PAN) | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | B H H B B H |
12 | Herrera FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B H H B H |