Urawa Red Diamonds (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Urawa Red Diamonds (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Urawa Red Diamonds (W) |
Tên khác | Urawa Red Diamonds Nữ |
Biệt danh | Urawa Red Diamonds Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Japanese WE League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Urawa Red Diamonds (W) mới nhất
-
03/11 12:00Nojima Stella NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/10 11:00JEF United Ichihara Chiba NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 2Vòng 6
-
29/09 12:00Nagano Parceiro NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/09 14:00Urawa Red Diamonds NữINAC Nữ0 - 1Vòng 2
-
15/09 16:00NTV Beleza NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1Vòng 1
-
25/05 12:00Urawa Red Diamonds NữNTV Beleza Nữ 11 - 3Vòng 22
-
18/05 15:00INAC NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1Vòng 21
-
12/10 19:00Urawa Red Diamonds Nữnữ CLB TPHCM1 - 0C
-
09/10 15:10Taichung Blue Whale NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0C
-
06/10 15:00Urawa Red Diamonds NữOdisha FC (W)8 - 0C
Lịch thi đấu Urawa Red Diamonds (W) sắp tới
-
23/10 12:00Urawa Red Diamonds (w)Nagano Parceiro (w)? - ?A
-
09/11 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ? - ?Vòng 8
-
17/11 12:00Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ? - ?Vòng 9
-
20/11 16:00Urawa Red Diamonds NữAS Elfen Sayama Nữ? - ?Vòng 4
-
24/11 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ? - ?Vòng 10
-
30/11 12:00Urawa Red Diamonds NữVegalta Sendai Nữ? - ?Vòng 11
-
11/12 16:00Urawa Red Diamonds NữCerezo Osaka Sakai Nữ? - ?Vòng 5
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 18 | T T T T T T |
3 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | H T T T T T |
4 | Urawa Red Diamonds (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | T B T T H |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T T B B H |
6 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | T H T B B H |
7 | Nagano Parceiro (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B H T B |
8 | Albirex Niigata (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B B T B |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | T B B T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B H B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B H B H H B |
12 | Nojima Stella (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 2 | H B B B B H |