Tokyo Verdy: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tokyo Verdy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tokyo Verdy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-10-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Nippon Television Network Corp, Shimuzu Corp, Keio Agency, Sanwa Corporation and Inagi-City |
Sân vận động | Ajinomoto Stadium |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hiroshi Jofuku |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.verdy.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tokyo Verdy mới nhất
-
16/02 12:00Tokyo VerdyShimizu S-Pulse0 - 1Vòng 1
-
08/12 12:00Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0Vòng 38
-
30/11 12:00Tokyo VerdyKawasaki Frontale1 - 2Vòng 37
-
10/11 12:00Tokyo VerdyVissel Kobe0 - 1Vòng 36
-
23/10 17:00Albirex NiigataTokyo Verdy0 - 0Vòng 35
-
19/10 15:00Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds0 - 1Vòng 34
-
06/10 14:00Tokyo VerdyShonan Bellmare0 - 1Vòng 33
-
28/09 15:00Gamba OsakaTokyo Verdy0 - 0Vòng 32
-
22/09 16:00Tokyo VerdySagan Tosu1 - 0Vòng 31
-
11/10 09:00Tokyo VerdySingapore0 - 1
Lịch thi đấu Tokyo Verdy sắp tới
-
22/02 13:00Kashima AntlersTokyo Verdy? - ?Vòng 2
-
26/02 17:00Machida ZelviaTokyo Verdy? - ?Vòng 3
-
02/03 12:00Tokyo VerdyGamba Osaka? - ?Vòng 4
-
08/03 18:00Albirex NiigataTokyo Verdy? - ?Vòng 5
-
15/03 18:00Tokyo VerdyNagoya Grampus? - ?Vòng 6
-
29/03 18:00Kashiwa ReysolTokyo Verdy? - ?Vòng 7
-
02/04 17:00Tokyo VerdyFC Tokyo? - ?Vòng 8
-
05/04 17:00Yokohama MarinosTokyo Verdy? - ?Vòng 9
-
12/04 17:00Tokyo VerdyVissel Kobe? - ?Vòng 10
-
20/03 12:00AC Nagano ParceiroTokyo Verdy? - ?
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oita Trinita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Tokushima Vortis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Jubilo Iwata | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | V-Varen Nagasaki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Omiya Ardija | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ventforet Kofu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Vegalta Sendai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Kataller Toyama | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Blaublitz Akita | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
11 | Mito Hollyhock | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Roasso Kumamoto | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Sagan Tosu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Ehime FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Consadole Sapporo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Fujieda MYFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation