Tokyo Verdy: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tokyo Verdy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tokyo Verdy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-10-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Nippon Television Network Corp, Shimuzu Corp, Keio Agency, Sanwa Corporation and Inagi-City |
Sân vận động | Ajinomoto Stadium |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hiroshi Jofuku |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.verdy.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tokyo Verdy mới nhất
-
23/10 17:00Albirex NiigataTokyo Verdy0 - 0Vòng 35
-
19/10 15:00Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds0 - 1Vòng 34
-
06/10 14:00Tokyo VerdyShonan Bellmare0 - 1Vòng 33
-
28/09 15:00Gamba OsakaTokyo Verdy0 - 0Vòng 32
-
22/09 16:00Tokyo VerdySagan Tosu1 - 0Vòng 31
-
14/09 12:00Consadole SapporoTokyo Verdy0 - 0Vòng 30
-
31/08 17:00Kashiwa ReysolTokyo Verdy2 - 2Vòng 29
-
25/08 16:00Tokyo VerdyKashima Antlers0 - 0Vòng 28
-
17/08 17:00FC TokyoTokyo Verdy0 - 0Vòng 27
-
11/10 09:00Tokyo VerdySingapore0 - 1
Lịch thi đấu Tokyo Verdy sắp tới
-
10/11 12:00Tokyo VerdyVissel Kobe? - ?Vòng 36
-
30/11 12:00Tokyo VerdyKawasaki Frontale? - ?Vòng 37
-
08/12 12:00Kyoto SangaTokyo Verdy? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 37 | 25 | 4 | 8 | 67 | 38 | 29 | 79 | T H H B T T |
2 | Yokohama FC | 37 | 22 | 9 | 6 | 60 | 27 | 33 | 75 | H H T B B H |
3 | V-Varen Nagasaki | 37 | 20 | 12 | 5 | 69 | 37 | 32 | 72 | T B T T T T |
4 | Fagiano Okayama | 37 | 17 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 64 | H T B T T T |
5 | Montedio Yamagata | 37 | 19 | 6 | 12 | 51 | 36 | 15 | 63 | T T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 37 | 19 | 4 | 14 | 67 | 44 | 23 | 61 | T T T T T B |
7 | Vegalta Sendai | 37 | 17 | 10 | 10 | 48 | 43 | 5 | 61 | H T B T T B |
8 | Tokushima Vortis | 37 | 16 | 6 | 15 | 42 | 44 | -2 | 54 | B B T T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 37 | 15 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 52 | B B B H T H |
10 | Ban Di Tesi Iwaki | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H B B B |
11 | Blaublitz Akita | 37 | 14 | 9 | 14 | 35 | 35 | 0 | 51 | B T T B B T |
12 | Roasso Kumamoto | 37 | 13 | 7 | 17 | 53 | 61 | -8 | 46 | T T B H B T |
13 | Fujieda MYFC | 37 | 14 | 4 | 19 | 38 | 56 | -18 | 46 | B B H B B B |
14 | Mito Hollyhock | 37 | 11 | 11 | 15 | 38 | 48 | -10 | 44 | H B H H T B |
15 | Oita Trinita | 37 | 10 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 43 | H T B H T T |
16 | Ventforet Kofu | 37 | 11 | 9 | 17 | 51 | 56 | -5 | 42 | B B T B B B |
17 | Ehime FC | 37 | 10 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 40 | B B H B B H |
18 | Tochigi SC | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H H H B H |
19 | Kagoshima United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 59 | -24 | 29 | B T B T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 37 | 3 | 9 | 25 | 24 | 59 | -35 | 18 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation