Tokyo Verdy: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tokyo Verdy: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tokyo Verdy |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-10-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Nippon Television Network Corp, Shimuzu Corp, Keio Agency, Sanwa Corporation and Inagi-City |
Sân vận động | Ajinomoto Stadium |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hiroshi Jofuku |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.verdy.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tokyo Verdy mới nhất
-
20/03 12:00AC Nagano ParceiroTokyo Verdy0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
-
15/03 12:00Tokyo VerdyNagoya Grampus0 - 1Vòng 6
-
08/03 12:05Albirex NiigataTokyo Verdy1 - 1Vòng 5
-
02/03 12:00Tokyo VerdyGamba Osaka0 - 0Vòng 4
-
26/02 17:00Machida ZelviaTokyo Verdy0 - 1Vòng 3
-
22/02 13:00Kashima AntlersTokyo Verdy3 - 0Vòng 2
-
16/02 12:00Tokyo VerdyShimizu S-Pulse0 - 1Vòng 1
-
08/12 12:00Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0Vòng 38
-
30/11 12:00Tokyo VerdyKawasaki Frontale1 - 2Vòng 37
-
10/11 12:00Tokyo VerdyVissel Kobe0 - 1Vòng 36
Lịch thi đấu Tokyo Verdy sắp tới
-
29/03 12:00Kashiwa ReysolTokyo Verdy? - ?Vòng 7
-
02/04 17:00Tokyo VerdyFC Tokyo? - ?Vòng 8
-
05/04 17:00Yokohama MarinosTokyo Verdy? - ?Vòng 9
-
12/04 17:00Tokyo VerdyVissel Kobe? - ?Vòng 10
-
19/04 17:00Kawasaki FrontaleTokyo Verdy? - ?Vòng 11
-
25/04 17:00Tokyo VerdyCerezo Osaka? - ?Vòng 12
-
29/04 17:00Fagiano OkayamaTokyo Verdy? - ?Vòng 13
-
03/05 17:00Urawa Red DiamondsTokyo Verdy? - ?Vòng 14
-
07/05 17:00Tokyo VerdyYokohama FC? - ?Vòng 15
-
10/05 17:00Tokyo VerdyShonan Bellmare? - ?Vòng 16
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation