Shimizu S-Pulse: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Shimizu S-Pulse: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shimizu S-Pulse
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1991-2-14
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒424-0901 静岡県静岡市清水三保2695番地1
Sân vận động Nihondaira Stadium
Sức chứa sân vận động 20,339 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tadahiro Akiba
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.s-pulse.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shimizu S-Pulse mới nhất

  • 16/03 11:00
    Shimizu S-Pulse
    Kyoto Sanga
    0 - 1
    Vòng 6
  • 08/03 13:00
    Gamba Osaka
    Shimizu S-Pulse
    1 - 0
    Vòng 5
  • 02/03 12:00
    Fagiano Okayama
    Shimizu S-Pulse
    0 - 0
    Vòng 4
  • 26/02 17:00
    Shimizu S-Pulse
    Hiroshima Sanfrecce
    1 - 0
    Vòng 3
  • 22/02 12:00
    Shimizu S-Pulse
    Albirex Niigata 1
    1 - 0
    Vòng 2
  • 16/02 12:00
    Tokyo Verdy
    Shimizu S-Pulse
    0 - 1
    Vòng 1
  • 10/11 12:00
    Shimizu S-Pulse
    Roasso Kumamoto
    0 - 0
    Vòng 38
  • 03/11 12:00
    Shimizu S-Pulse
    Ban Di Tesi Iwaki
    0 - 0
    Vòng 37
  • 27/10 12:00
    Tochigi SC
    Shimizu S-Pulse 1
    0 - 0
    Vòng 36
  • 20/10 11:10
    Shimizu S-Pulse
    Montedio Yamagata
    0 - 0
    Vòng 35

Lịch thi đấu Shimizu S-Pulse sắp tới

  • 18/08 17:00
    Kawasaki Frontale
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
  • 26/03 16:00
    SC Sagamihara
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
  • 29/03 11:00
    Shimizu S-Pulse
    Shonan Bellmare
    ? - ?
    Vòng 7
  • 02/04 17:30
    Urawa Red Diamonds
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 8
  • 05/04 17:00
    Yokohama FC
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/04 17:00
    Shimizu S-Pulse
    Kawasaki Frontale
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/04 17:00
    Shimizu S-Pulse
    Avispa Fukuoka
    ? - ?
    Vòng 11
  • 25/04 17:00
    Yokohama Marinos
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 12
  • 29/04 17:00
    FC Tokyo
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 13
  • 03/05 17:00
    Shimizu S-Pulse
    Nagoya Grampus
    ? - ?
    Vòng 14

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation