Sagan Tosu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sagan Tosu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sagan Tosu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1997 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Sagan Tosu Satellite Shop 2F, 1-959-16 Hon-machi, Tosu City, Saga |
Sân vận động | Tosu Stadium |
Sức chứa sân vận động | 24,490 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Akio Kogiku |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sagan-tosu.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sagan Tosu mới nhất
-
15/02 12:00Sagan TosuVegalta Sendai0 - 0Vòng 1
-
22/01 09:00Sagan TosuTochigi SC0 - 0
-
08/12 12:00Sagan TosuJubilo Iwata2 - 0Vòng 38
-
30/11 12:00Nagoya GrampusSagan Tosu0 - 2Vòng 37
-
09/11 12:00Sagan TosuYokohama Marinos1 - 1Vòng 36
-
03/11 12:00Sagan TosuMachida Zelvia1 - 0Vòng 35
-
19/10 12:001 Kyoto SangaSagan Tosu 10 - 0Vòng 34
-
05/10 13:00FC TokyoSagan Tosu0 - 0Vòng 33
-
28/09 17:00Sagan TosuAvispa Fukuoka0 - 0Vòng 32
-
22/09 16:00Tokyo VerdySagan Tosu1 - 0Vòng 31
Lịch thi đấu Sagan Tosu sắp tới
-
22/02 12:00Jubilo IwataSagan Tosu? - ?Vòng 2
-
01/03 12:00Sagan TosuImabari FC? - ?Vòng 3
-
08/03 18:00Iwaki FCSagan Tosu? - ?Vòng 4
-
15/03 18:00Sagan TosuRB Omiya Ardija? - ?Vòng 5
-
23/03 18:00Sagan TosuKataller Toyama? - ?Vòng 6
-
29/03 18:00Roasso KumamotoSagan Tosu? - ?Vòng 7
-
05/04 17:00Sagan TosuFujieda MYFC? - ?Vòng 8
-
12/04 17:00V-Varen NagasakiSagan Tosu? - ?Vòng 9
-
19/04 17:00Sagan TosuRenofa Yamaguchi? - ?Vòng 10
-
26/03 17:00Matsumoto Yamaga FCSagan Tosu? - ?
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
3 | Fagiano Okayama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Tokyo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimizu S-Pulse | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kashiwa Reysol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Machida Zelvia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Avispa Fukuoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
20 | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation