Rayluck Shiga: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Rayluck Shiga: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rayluck Shiga
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Nhật Bản Football League
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rayluck Shiga mới nhất

Lịch thi đấu Rayluck Shiga sắp tới

  • 24/11 11:00
    Rayluck Shiga
    Veertien Kuwana
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 29 18 7 4 63 35 28 61 T T H T H T
2 Kochi United 29 16 6 7 36 22 14 54 B B H T H H
3 Rayluck Shiga 29 14 6 9 47 27 20 48 B T T B H T
4 FC Tiamo Hirakata 29 14 5 10 46 43 3 47 T T B T T T
5 Veertien Kuwana 29 12 9 8 36 33 3 45 T H T T B B
6 Verspah Oita 29 11 11 7 37 37 0 44 H B T H B T
7 Honda FC 29 11 9 9 33 26 7 42 H T H B B H
8 Okinawa SV 29 11 8 10 50 41 9 41 B T H B T B
9 Run Mel Aomori 29 9 13 7 32 26 6 40 H B B H T H
10 Briobecca Urayasu 29 11 6 12 38 36 2 39 B T H T H B
11 Sony Sendai 29 10 7 12 34 37 -3 37 T T H T H T
12 Suzuka unlimited 29 10 6 13 38 41 -3 36 B B H B T B
13 Maruyasu Industries 29 6 11 12 29 38 -9 29 T B B H H H
14 Criacao Shinjuku 29 5 10 14 19 44 -25 25 H B T B B T
15 Minebea Mitsumi FC 29 5 7 17 25 47 -22 22 B H H H T B
16 Yokogawa Musashino 29 5 7 17 25 55 -30 22 T B B B B B

Title Play-offs