Omiya Ardija: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Omiya Ardija: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Omiya Ardija
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1964-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ 〒330-0803 埼玉県さいたま市大宮区高鼻町1-20-1 大宮中央ビルディング
Sân vận động Nack5 Stadium Omiya
Sức chứa sân vận động 15,300 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Masato Harasaki
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ardija.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Omiya Ardija mới nhất

  • 02/11 12:00
    Omiya Ardija
    Gainare Tottori
    4 - 1
    Vòng 35
  • 27/10 11:00
    Grulla Morioka
    Omiya Ardija
    0 - 2
    Vòng 34
  • 19/10 12:00
    Omiya Ardija
    Imabari FC
    0 - 1
    Vòng 33
  • 13/10 12:00
    Omiya Ardija
    Fukushima United FC
    2 - 1
    Vòng 32
  • 05/10 12:00
    Nara Club
    Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 31
  • 28/09 12:00
    Omiya Ardija
    SC Sagamihara
    0 - 1
    Vòng 30
  • 21/09 16:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Omiya Ardija
    2 - 1
    Vòng 29
  • 14/09 17:00
    Omiya Ardija
    Giravanz Kitakyushu
    1 - 0
    Vòng 28
  • 11/09 17:00
    AC Nagano Parceiro
    Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 25
  • 07/09 16:00
    Matsumoto Yamaga FC
    Omiya Ardija
    0 - 0
    Vòng 27

Lịch thi đấu Omiya Ardija sắp tới

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 37 25 4 8 67 38 29 79 T H H B T T
2 Yokohama FC 37 22 9 6 60 27 33 75 H H T B B H
3 V-Varen Nagasaki 37 20 12 5 69 37 32 72 T B T T T T
4 Fagiano Okayama 37 17 13 7 48 29 19 64 H T B T T T
5 Montedio Yamagata 37 19 6 12 51 36 15 63 T T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 37 19 4 14 67 44 23 61 T T T T T B
7 Vegalta Sendai 37 17 10 10 48 43 5 61 H T B T T B
8 Tokushima Vortis 37 16 6 15 42 44 -2 54 B B T T T T
9 Renofa Yamaguchi 37 15 7 15 43 44 -1 52 B B B H T H
10 Ban Di Tesi Iwaki 37 14 9 14 50 41 9 51 T H H B B B
11 Blaublitz Akita 37 14 9 14 35 35 0 51 B T T B B T
12 Roasso Kumamoto 37 13 7 17 53 61 -8 46 T T B H B T
13 Fujieda MYFC 37 14 4 19 38 56 -18 46 B B H B B B
14 Mito Hollyhock 37 11 11 15 38 48 -10 44 H B H H T B
15 Oita Trinita 37 10 13 14 32 45 -13 43 H T B H T T
16 Ventforet Kofu 37 11 9 17 51 56 -5 42 B B T B B B
17 Ehime FC 37 10 10 17 39 64 -25 40 B B H B B H
18 Tochigi SC 37 7 12 18 33 57 -24 33 T H H H B H
19 Kagoshima United 37 7 8 22 35 59 -24 29 B T B T B B
20 Thespa Kusatsu 37 3 9 25 24 59 -35 18 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation