Montedio Yamagata: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Montedio Yamagata: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Montedio Yamagata
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 1-1 Sanno, Tendo City, Yamagata 994-0000
Sân vận động Ndsoft Stadium Yamagata
Sức chứa sân vận động 20,315 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Susumu Watanabe
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.montedioyamagata.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Montedio Yamagata mới nhất

Lịch thi đấu Montedio Yamagata sắp tới

  • 03/05 12:00
    Montedio Yamagata
    Consadole Sapporo
    ? - ?
    Vòng 13
  • 06/05 12:00
    Montedio Yamagata
    Oita Trinita
    ? - ?
    Vòng 14
  • 11/05 12:00
    V-Varen Nagasaki
    Montedio Yamagata
    ? - ?
    Vòng 15
  • 17/05 17:00
    Renofa Yamaguchi
    Montedio Yamagata
    ? - ?
    Vòng 16
  • 24/05 17:00
    Montedio Yamagata
    Ventforet Kofu
    ? - ?
    Vòng 17
  • 31/05 17:00
    Fujieda MYFC
    Montedio Yamagata
    ? - ?
    Vòng 18
  • 14/06 17:00
    Montedio Yamagata
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 19
  • 21/06 17:00
    Blaublitz Akita
    Montedio Yamagata
    ? - ?
    Vòng 20
  • 28/06 17:00
    Montedio Yamagata
    V-Varen Nagasaki
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/07 17:00
    Ehime FC
    Montedio Yamagata
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 12 10 1 1 26 10 16 31 B T T T T H
2 Omiya Ardija 12 7 2 3 17 9 8 23 B H T H T B
3 Vegalta Sendai 12 6 4 2 14 9 5 22 T T H T H T
4 Imabari FC 12 5 6 1 16 8 8 21 H T H H T H
5 Tokushima Vortis 12 5 4 3 9 5 4 19 T B H B T T
6 Oita Trinita 12 4 6 2 12 8 4 18 T H H B T T
7 Mito Hollyhock 12 4 5 3 15 12 3 17 T B T T H H
8 Sagan Tosu 12 5 2 5 12 14 -2 17 B T T H T B
9 Jubilo Iwata 12 5 2 5 13 16 -3 17 T H H B B B
10 V-Varen Nagasaki 12 4 4 4 22 22 0 16 B B B H B H
11 Roasso Kumamoto 12 4 4 4 13 13 0 16 T H H B T H
12 Fujieda MYFC 12 4 3 5 18 19 -1 15 T B B B B T
13 Montedio Yamagata 12 3 4 5 16 16 0 13 H H T B B H
14 Kataller Toyama 12 3 4 5 9 10 -1 13 B H H B B H
15 Ventforet Kofu 12 3 4 5 10 13 -3 13 T T H H H B
16 Consadole Sapporo 12 4 1 7 12 20 -8 13 B T B T B H
17 Ban Di Tesi Iwaki 12 3 3 6 11 18 -7 12 B B B T T T
18 Blaublitz Akita 12 4 0 8 13 24 -11 12 T B B T B B
19 Renofa Yamaguchi 12 2 5 5 13 15 -2 11 B H H H B T
20 Ehime FC 12 1 4 7 13 23 -10 7 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation