Kibi International University (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Kibi International University (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kibi International University (W) |
Tên khác | Kibi International University Nữ |
Biệt danh | Kibi International University Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kibi International University (W) mới nhất
-
26/10 11:00Kibi International University NữTsukuba FC Nữ1 - 0Vòng 22
-
20/10 11:00Diavorosso Hiroshima NữKibi International University Nữ0 - 0Vòng 21
-
13/10 11:00Fujizakura Yamanashi NữKibi International University Nữ1 - 1Vòng 20
-
05/10 11:00Kibi International University NữDiosa Izumo Nữ1 - 1Vòng 19
-
29/09 11:00FC Imabari NữKibi International University Nữ1 - 1Vòng 18
-
30/06 11:00Kibi International University NữSEISA OSA Rheia Nữ0 - 0Vòng 17
-
22/06 09:00JFA Academy Fukushima NữKibi International University Nữ0 - 0Vòng 16
-
15/06 11:00Kibi International University NữVeertien Mie Nữ0 - 0Vòng 15
-
09/06 09:30Yamato Sylphid NữKibi International University Nữ1 - 0Vòng 14
-
02/06 11:00Kibi International University NữFukuoka AN Nữ1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Kibi International University (W) sắp tới
-
24/11 09:30Speranza TakatsukiNữKibi International University Nữ? - ?
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 75 | 8 | 67 | 62 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 46 | 33 | 13 | 40 | B H T H B T |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 22 | 12 | 3 | 7 | 30 | 17 | 13 | 39 | H T B B T B |
4 | Kibi International University (W) | 22 | 11 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T T T T T H |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B B B T H |
6 | Yamato Sylphid (W) | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H B T T B |
7 | Veertien Mie (W) | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 27 | -11 | 25 | T H H H B H |
8 | Diosa Izumo (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H B B B B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 21 | T B H B B B |
10 | FC Imabari (W) | 22 | 4 | 9 | 9 | 18 | 33 | -15 | 21 | T B B H T T |
11 | Tsukuba FC (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 19 | B H T T B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 13 | 31 | -18 | 17 | B H T H B T |