JEF United Ichihara Chiba: tin tức, thông tin website facebook
CLB JEF United Ichihara Chiba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JEF United Ichihara Chiba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-6-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒299-0107 千葉県市原市姉崎海岸23-2 |
Sân vận động | Fukuda Denshi Arena |
Sức chứa sân vận động | 18,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yoshiyuki Kobayashi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://jefunited.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JEF United Ichihara Chiba mới nhất
-
23/03 12:00Ventforet KofuJEF United Ichihara Chiba1 - 0Vòng 6
-
16/03 12:00JEF United Ichihara ChibaEhime FC1 - 1Vòng 5
-
09/03 11:05Consadole SapporoJEF United Ichihara Chiba1 - 2Vòng 4
-
01/03 12:00JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata2 - 2Vòng 3
-
22/02 12:00JEF United Ichihara ChibaKataller Toyama1 - 0Vòng 2
-
15/02 12:00Iwaki FCJEF United Ichihara Chiba0 - 1Vòng 1
-
10/11 12:00Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba 13 - 0Vòng 38
-
03/11 12:00JEF United Ichihara ChibaV-Varen Nagasaki1 - 1Vòng 37
-
26/10 12:00Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba2 - 1Vòng 36
-
09/02 12:00JEF United Ichihara ChibaKashiwa Reysol0 - 2
Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba sắp tới
-
26/03 17:00Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba? - ?
-
30/03 13:00Jubilo IwataJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 7
-
05/04 17:00JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock? - ?Vòng 8
-
12/04 17:00Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 9
-
19/04 17:00JEF United Ichihara ChibaOita Trinita? - ?Vòng 10
-
25/04 17:00JEF United Ichihara ChibaBlaublitz Akita? - ?Vòng 11
-
29/04 17:00Roasso KumamotoJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 12
-
03/05 17:00Sagan TosuJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 13
-
06/05 17:00JEF United Ichihara ChibaRB Omiya Ardija? - ?Vòng 14
-
10/05 17:00Imabari FCJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 15
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation