JEF United Ichihara Chiba: tin tức, thông tin website facebook
CLB JEF United Ichihara Chiba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | JEF United Ichihara Chiba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-6-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 〒299-0107 千葉県市原市姉崎海岸23-2 |
Sân vận động | Fukuda Denshi Arena |
Sức chứa sân vận động | 18,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yoshiyuki Kobayashi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://jefunited.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả JEF United Ichihara Chiba mới nhất
-
10/11 12:00Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba 13 - 0Vòng 38
-
03/11 12:00JEF United Ichihara ChibaV-Varen Nagasaki1 - 1Vòng 37
-
26/10 12:00Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba2 - 1Vòng 36
-
19/10 12:00JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu0 - 0Vòng 35
-
05/10 12:00JEF United Ichihara ChibaThespa Kusatsu1 - 0Vòng 34
-
29/09 16:00Ehime FCJEF United Ichihara Chiba0 - 1Vòng 33
-
21/09 17:00JEF United Ichihara ChibaRenofa Yamaguchi1 - 0Vòng 32
-
14/09 17:00Blaublitz AkitaJEF United Ichihara Chiba0 - 0Vòng 31
-
07/09 17:00JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock1 - 0Vòng 30
-
18/09 17:00Kyoto SangaJEF United Ichihara Chiba1 - 0
Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba sắp tới
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation