JEF United Ichihara Chiba: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB JEF United Ichihara Chiba: Thông tin mới nhất

Tên chính thức JEF United Ichihara Chiba
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1991-6-1
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒299-0107 千葉県市原市姉崎海岸23-2
Sân vận động Fukuda Denshi Arena
Sức chứa sân vận động 18,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Yoshiyuki Kobayashi
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://jefunited.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả JEF United Ichihara Chiba mới nhất

  • 23/03 12:00
    Ventforet Kofu
    JEF United Ichihara Chiba
    1 - 0
    Vòng 6
  • 16/03 12:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Ehime FC
    1 - 1
    Vòng 5
  • 09/03 11:05
    Consadole Sapporo
    JEF United Ichihara Chiba
    1 - 2
    Vòng 4
  • 01/03 12:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Montedio Yamagata
    2 - 2
    Vòng 3
  • 22/02 12:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Kataller Toyama
    1 - 0
    Vòng 2
  • 15/02 12:00
    Iwaki FC
    JEF United Ichihara Chiba
    0 - 1
    Vòng 1
  • 10/11 12:00
    Montedio Yamagata
    JEF United Ichihara Chiba 1
    3 - 0
    Vòng 38
  • 03/11 12:00
    JEF United Ichihara Chiba
    V-Varen Nagasaki
    1 - 1
    Vòng 37
  • 26/10 12:00
    Fujieda MYFC
    JEF United Ichihara Chiba
    2 - 1
    Vòng 36
  • 09/02 12:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Kashiwa Reysol
    0 - 2

Lịch thi đấu JEF United Ichihara Chiba sắp tới

  • 26/03 17:00
    Kataller Toyama
    JEF United Ichihara Chiba
    ? - ?
  • 30/03 13:00
    Jubilo Iwata
    JEF United Ichihara Chiba
    ? - ?
    Vòng 7
  • 05/04 17:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Mito Hollyhock
    ? - ?
    Vòng 8
  • 12/04 17:00
    Fujieda MYFC
    JEF United Ichihara Chiba
    ? - ?
    Vòng 9
  • 19/04 17:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Oita Trinita
    ? - ?
    Vòng 10
  • 25/04 17:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Blaublitz Akita
    ? - ?
    Vòng 11
  • 29/04 17:00
    Roasso Kumamoto
    JEF United Ichihara Chiba
    ? - ?
    Vòng 12
  • 03/05 17:00
    Sagan Tosu
    JEF United Ichihara Chiba
    ? - ?
    Vòng 13
  • 06/05 17:00
    JEF United Ichihara Chiba
    RB Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 14
  • 10/05 17:00
    Imabari FC
    JEF United Ichihara Chiba
    ? - ?
    Vòng 15

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 6 6 0 0 17 5 12 18 T T T T T T
2 Omiya Ardija 6 5 0 1 11 3 8 15 T T T T B T
3 V-Varen Nagasaki 6 4 2 0 13 6 7 14 T H T H T T
4 Jubilo Iwata 6 4 0 2 10 9 1 12 T T B B T T
5 Imabari FC 6 3 2 1 8 4 4 11 B H T T H T
6 Kataller Toyama 6 3 1 2 6 4 2 10 T B T T H B
7 Tokushima Vortis 6 2 3 1 4 2 2 9 T T H H B H
8 Fujieda MYFC 6 2 3 1 8 7 1 9 B H T H T H
9 Vegalta Sendai 6 2 2 2 8 7 1 8 T B T H H B
10 Montedio Yamagata 6 2 1 3 10 9 1 7 B B B T T H
11 Oita Trinita 6 1 4 1 4 4 0 7 T H B H H H
12 Roasso Kumamoto 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T B H B T
13 Sagan Tosu 6 2 1 3 4 7 -3 7 B B B H T T
14 Mito Hollyhock 6 1 3 2 6 8 -2 6 B T H H H B
15 Consadole Sapporo 6 2 0 4 6 12 -6 6 B B B B T T
16 Blaublitz Akita 6 2 0 4 8 15 -7 6 T T B B B B
17 Renofa Yamaguchi 6 1 2 3 6 7 -1 5 B H T B H B
18 Ventforet Kofu 6 1 1 4 6 10 -4 4 T B B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 6 0 3 3 2 7 -5 3 B H H H B B
20 Ehime FC 6 0 1 5 6 14 -8 1 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation