IGA Kunoichi (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB IGA Kunoichi (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IGA Kunoichi (W) |
Tên khác | IGA Kunoichi Nữ |
Biệt danh | IGA Kunoichi Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IGA Kunoichi (W) mới nhất
-
23/03 11:00IGA Kunoichi NữAS Harima ALBION Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 11:00Speranza TakatsukiNữIGA Kunoichi Nữ1 - 0Vòng 1
-
20/10 11:00IGA Kunoichi NữAS Harima ALBION Nữ1 - 1Vòng 22
-
13/10 11:00Gunma FC White Star NữIGA Kunoichi Nữ0 - 0Vòng 21
-
06/10 11:00IGA Kunoichi NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 4Vòng 20
-
29/09 11:00Shizuoka Sangyo University NữIGA Kunoichi Nữ0 - 1Vòng 19
-
22/09 12:00Yokohama FC Seagulls NữIGA Kunoichi Nữ1 - 2Vòng 16
-
08/12 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0
-
01/12 12:00IGA Kunoichi NữAS Harima ALBION Nữ0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
-
23/11 12:00IGA Kunoichi NữNiigata University H W Nữ1 - 0
Lịch thi đấu IGA Kunoichi (W) sắp tới
-
30/03 11:00Okayama Yunogo Belle NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 3
-
06/04 11:00IGA Kunoichi NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 4
-
13/04 10:00Orca Kamogawa FC NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 5
-
20/04 11:00IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 6
-
26/04 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 7
-
04/05 11:00IGA Kunoichi NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 8
-
11/05 11:00Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 9
-
17/05 11:00Ehime FC NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 10
-
25/05 11:00IGA Kunoichi NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 11
-
08/06 11:00IGA Kunoichi NữOkayama Yunogo Belle Nữ? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Yokohama FC Seagulls (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | NGU Nagoya (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Nittaidai University (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Ehime FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
11 | Shizuoka Sangyo University (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |